Số người đang online: 42
Số lượt truy cập: 13801804
QUẢNG CÁO
|
|
B10 Công khai chất lượng khối 6-7-9 năm học 2018-2019
9/10/2019 3:32:16 PM
Biểu mẫu
10
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12
năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
-----------------------
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục
thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm
học 2018-2019
(Khối 6-7-9)
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
318
|
116
|
98
|
-
|
104
|
1
|
Tốt
|
244
|
89
|
75
|
-
|
80
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
76,73%
|
76,72%
|
76,53%
|
-
|
76,92%
|
2
|
Khá
|
68
|
27
|
18
|
-
|
23
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21,38%
|
23,28%
|
18,37%
|
-
|
22,12%
|
3
|
Trung bình
|
6
|
0
|
5
|
-
|
01
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,89%
|
0
|
5,1
|
-
|
0,96%
|
4
|
Yếu
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
318
|
116
|
98
|
-
|
104
|
1
|
Giỏi
|
73
|
26
|
21
|
-
|
26
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22,96%
|
22,41%
|
21,43%
|
-
|
25,0%
|
2
|
Khá
|
119
|
47
|
35
|
-
|
37
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
37,42%
|
40,52%
|
35,71%
|
-
|
35,58%
|
3
|
Trung bình
|
121
|
43
|
37
|
-
|
41
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38,05%
|
37,07%
|
37,76%
|
-
|
39,42%
|
4
|
Yếu
|
5
|
0
|
5
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,57%
|
0
|
5,1%
|
-
|
0
|
5
|
Kém
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
318
|
116
|
98
|
-
|
104
|
1
|
Lên lớp
|
313
|
116
|
93
|
-
|
104
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
98,4%
|
100%
|
9,5%
|
-
|
100%
|
a
|
Học sinh giỏi
|
73
|
26
|
21
|
-
|
26
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22,96%
|
22,41%
|
21,43%
|
-
|
25,0%
|
b
|
Học sinh tiên tiến
|
119
|
47
|
35
|
-
|
37
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
37,42%
|
40,52%
|
35,71%
|
-
|
35,58%
|
2
|
Thi lại
|
5
|
0
|
5
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,6%
|
0
|
5,1%
|
-
|
0
|
3
|
Lưu ban
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
5
|
Bị đuổi học
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm học)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG, HSNK
|
44
|
19
|
14
|
-
|
11
|
1
|
Cấp huyện
|
40
|
19
|
14
|
-
|
7
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
4
|
0
|
0
|
-
|
4
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
104
|
|
|
-
|
104
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
104
|
|
|
-
|
104
|
1
|
Giỏi
|
26
|
|
|
-
|
26
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25%
|
|
|
-
|
25%
|
2
|
Khá
|
37
|
|
|
-
|
37
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
35,6%
|
|
|
-
|
35,6%
|
3
|
Trung bình
|
41
|
|
|
-
|
41
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
39,4%
|
|
|
-
|
39,4%
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ công lập
|
|
|
|
-
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
-
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ ngoài công lập
|
|
|
|
-
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
-
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
318
|
63/53
|
55/43
|
-
|
55/49
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
-
|
0
|
Phú
Thủy, ngày 10 tháng 9 năm 2019
P.HIỆU
TRƯỞNG
Nguyễn
Ngọc Sơn
|
|
 | Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
 | Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|