PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
|
|
|
Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy
|
|
Biểu số 3
|
Chương:
622
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
CÔNG KHAI
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
|
NĂM 2020
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo
cáo
quyết toán
|
Số liệu quyết
toán
được duyệt
|
A
|
Quyết toán
thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
|
|
1
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
|
|
1
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
2
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
3
|
Thu viện trợ
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
B
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
3.460.669.500
|
3.460.669.500
|
I
|
Loại 490, khoản 492
|
3.460.669.500
|
3.460.669.500
|
|
Nguồn kinh phí không tự chủ
|
167.112.000
|
167.112.000
|
|
Tiểu mục 6552
|
65.000.000
|
65.000.000
|
|
Tiểu mục 6799
|
2.112.000
|
2.112.000
|
|
Tiểu mục 6956
|
100.000.000
|
100.000.000
|
|
Nguồn kinh phí tự chủ
|
3.042.943.697
|
3.042.943.697
|
|
Tiểu mục 6001
|
1.576.400.770
|
1.576.400.770
|
|
Tiểu mục 6003
|
10.459.800
|
10.459.800
|
|
Tiểu mục 6101
|
32.024.475
|
32.024.475
|
|
Tiểu mục 6105
|
32.897.808
|
32.897.808
|
|
Tiểu mục 6107
|
6.516.118
|
6.516.118
|
|
Tiểu mục 6112
|
432.158.165
|
432.158.165
|
|
Tiểu mục 6113
|
3.119.030
|
3.119.030
|
|
Tiểu mục 6115
|
208.670.072
|
208.670.072
|
|
Tiểu mục 6149
|
5.706.700
|
5.706.700
|
|
Tiểu mục 6299
|
23.250.000
|
23.250.000
|
|
Tiểu mục 6301
|
320.653.045
|
320.653.045
|
|
Tiểu mục 6302
|
54.826.659
|
54.826.659
|
|
Tiểu mục 6303
|
36.551.084
|
36.551.084
|
|
Tiểu mục 6304
|
17.046.230
|
17.046.230
|
|
Tiểu mục 6501
|
12.887.331
|
12.887.331
|
|
Tiểu mục 6551
|
3.025.000
|
3.025.000
|
|
Tiểu mục 6552
|
60.425.000
|
60.425.000
|
|
Tiểu mục 6553
|
4.600.000
|
4.600.000
|
|
Tiểu mục 6599
|
3.120.000
|
3.120.000
|
|
Tiểu mục 6601
|
572.000
|
572.000
|
|
Tiểu mục 6605
|
3.936.900
|
3.936.900
|
|
Tiểu mục 6606
|
5.000.000
|
5.000.000
|
|
Tiểu mục 6608
|
3.819.100
|
3.819.100
|
|
Tiểu mục 6618
|
3.400.000
|
3.400.000
|
|
Tiểu mục 6649
|
1.880.000
|
1.880.000
|
|
Tiểu mục 6658
|
10.200.000
|
10.200.000
|
|
Tiểu mục 6699
|
10.500.000
|
10.500.000
|
|
Tiểu mục 6701
|
2.452.000
|
2.452.000
|
|
Tiểu mục 6702
|
700.000
|
700.000
|
|
Tiểu mục 6703
|
400.000
|
400.000
|
|
Tiểu mục 6704
|
17.800.000
|
17.800.000
|
|
Tiểu mục 6757
|
8.940.000
|
8.940.000
|
|
Tiểu mục 6758
|
5.300.000
|
5.300.000
|
|
Tiểu mục 6912
|
4.750.000
|
4.750.000
|
|
Tiểu mục 6949
|
22.725.000
|
22.725.000
|
|
Tiểu mục 6956
|
30.600.000
|
30.600.000
|
|
Tiểu mục 7001
|
11.709.000
|
11.709.000
|
|
Tiểu mục 7004
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
Tiểu mục 7012
|
4.200.000
|
4.200.000
|
|
Tiểu mục 7049
|
39.422.410
|
39.422.410
|
|
Tiểu mục 7799
|
7.300.000
|
7.300.000
|
|
Nguồn kinh phí cải cách tiền lương
|
238.529.803
|
238.529.803
|
|
Tiểu mục 6001
|
143.059.230
|
143.059.230
|
|
Tiểu mục 6101
|
2.618.025
|
2.618.025
|
|
Tiểu mục 6107
|
635.882
|
635.882
|
|
Tiểu mục 6112
|
38.176.727
|
38.176.727
|
|
Tiểu mục 6113
|
307.970
|
307.970
|
|
Tiểu mục 6115
|
15.787.700
|
15.787.700
|
|
Tiểu mục 6301
|
28.256.381
|
28.256.381
|
|
Tiểu mục 6302
|
4.843.948
|
4.843.948
|
|
Tiểu mục 6303
|
3.229.293
|
3.229.293
|
|
Tiểu mục 6304
|
1.614.647
|
1.614.647
|
|
Nguồn kinh phí không tự chủ (cấp sau 30/9)
|
12.084.000
|
12.084.000
|
|
Tiểu mục 6151
|
9.636.000
|
9.636.000
|
|
Tiểu mục 6799
|
2.448.000
|
2.448.000
|
II
|
Loại…, khoản…
|
|
|
|
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
447.005.345
|
447.005.345
|
|
Nước uống
|
58.906.000
|
58.906.000
|
|
Xe đạp
|
35.750.050
|
35.750.050
|
|
Xã hội hóa
|
197.226.000
|
197.226.000
|
|
Bảo hiểm y tế cấp lại
|
23.750.313
|
23.750.313
|
|
Học phí
|
131.372.982
|
131.372.982
|
|
Tổng cộng
|
3.907.674.845
|
3.907.674.845
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 tháng
01 năm 2021
|
|
|
Thủ trưởng
đơn vị
|
|
|
(Đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Tuyết
Nhung
|