GIỚI THIỆU
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Số người đang online: 49
Số lượt truy cập: 13363261
QUẢNG CÁO
Công khai quyết toán thu chi năm năm 2020 - Biểu 03 5/3/2021 9:41:37 AM

PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY

Đơn vị:  Trường THCS Phú Thủy

Biểu số 3

Chương:  622

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC

NĂM 2020

ĐVT: đồng

STT

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo
quyết toán

Số liệu quyết toán
được duyệt

A

Quyết toán thu

 

 

I

Tổng số thu

 

 

1

Thu phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

 

 

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

II

Số thu nộp NSNN

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

 

 

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

3.460.669.500

3.460.669.500

I

Loại 490, khoản 492

3.460.669.500

3.460.669.500

 

Nguồn kinh phí không tự chủ

        167.112.000

167.112.000

 

Tiểu mục 6552

          65.000.000

65.000.000

 

Tiểu mục 6799

            2.112.000

2.112.000

 

Tiểu mục 6956

        100.000.000

100.000.000

 

Nguồn kinh phí tự chủ

     3.042.943.697

3.042.943.697

 

Tiểu mục 6001

     1.576.400.770

1.576.400.770

 

Tiểu mục 6003

          10.459.800

10.459.800

 

Tiểu mục 6101

          32.024.475

32.024.475

 

Tiểu mục 6105

          32.897.808

32.897.808

 

Tiểu mục 6107

            6.516.118

6.516.118

 

Tiểu mục 6112

        432.158.165

432.158.165

 

Tiểu mục 6113

            3.119.030

3.119.030

 

Tiểu mục 6115

        208.670.072

208.670.072

 

Tiểu mục 6149

            5.706.700

5.706.700

 

Tiểu mục 6299

          23.250.000

23.250.000

 

Tiểu mục 6301

        320.653.045

320.653.045

 

Tiểu mục 6302

          54.826.659

54.826.659

 

Tiểu mục 6303

          36.551.084

36.551.084

 

Tiểu mục 6304

          17.046.230

17.046.230

 

Tiểu mục 6501

          12.887.331

12.887.331

 

Tiểu mục 6551

            3.025.000

3.025.000

 

Tiểu mục 6552

          60.425.000

60.425.000

 

Tiểu mục 6553

            4.600.000

4.600.000

 

Tiểu mục 6599

            3.120.000

3.120.000

 

Tiểu mục 6601

               572.000

572.000

 

Tiểu mục 6605

            3.936.900

3.936.900

 

Tiểu mục 6606

            5.000.000

5.000.000

 

Tiểu mục 6608

            3.819.100

3.819.100

 

Tiểu mục 6618

            3.400.000

3.400.000

 

Tiểu mục 6649

            1.880.000

1.880.000

 

Tiểu mục 6658

          10.200.000

10.200.000

 

Tiểu mục 6699

          10.500.000

10.500.000

 

Tiểu mục 6701

            2.452.000

2.452.000

 

Tiểu mục 6702

               700.000

700.000

 

Tiểu mục 6703

               400.000

400.000

 

Tiểu mục 6704

          17.800.000

17.800.000

 

Tiểu mục 6757

            8.940.000

8.940.000

 

Tiểu mục 6758

            5.300.000

5.300.000

 

Tiểu mục 6912

            4.750.000

4.750.000

 

Tiểu mục 6949

          22.725.000

22.725.000

 

Tiểu mục 6956

          30.600.000

30.600.000

 

Tiểu mục 7001

          11.709.000

11.709.000

 

Tiểu mục 7004

            3.000.000

3.000.000

 

Tiểu mục 7012

            4.200.000

4.200.000

 

Tiểu mục 7049

          39.422.410

39.422.410

 

Tiểu mục 7799

            7.300.000

7.300.000

 

Nguồn kinh phí cải cách tiền lương

        238.529.803

238.529.803

 

Tiểu mục 6001

        143.059.230

143.059.230

 

Tiểu mục 6101

            2.618.025

2.618.025

 

Tiểu mục 6107

               635.882

635.882

 

Tiểu mục 6112

          38.176.727

38.176.727

 

Tiểu mục 6113

               307.970

307.970

 

Tiểu mục 6115

          15.787.700

15.787.700

 

Tiểu mục 6301

          28.256.381

28.256.381

 

Tiểu mục 6302

            4.843.948

4.843.948

 

Tiểu mục 6303

            3.229.293

3.229.293

 

Tiểu mục 6304

            1.614.647

1.614.647

 

Nguồn kinh phí không tự chủ (cấp sau 30/9)

          12.084.000

12.084.000

 

Tiểu mục 6151

            9.636.000

9.636.000

 

Tiểu mục 6799

            2.448.000

2.448.000

II

Loại…, khoản…

 

 

 

 

 

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

447.005.345

447.005.345

 

Nước uống

58.906.000

58.906.000

 

Xe đạp

35.750.050

35.750.050

 

Xã hội hóa

197.226.000

197.226.000

 

Bảo hiểm y tế cấp lại

23.750.313

23.750.313

 

Học phí

131.372.982

131.372.982

 

Tổng cộng

3.907.674.845

3.907.674.845

Ngày 31 tháng 01 năm 2021

Thủ trưởng đơn vị

(Đã ký)

Lê Tuyết Nhung

TÌM KIẾM


Hỗ trợ trực tuyến
Lê Tuyết Nhung
Lê Tuyết Nhung
0837287999
Trần Thị Minh Việt
Trần Thị Minh Việt
0916012646
ĐĂNG NHẬP

Tên đăng nhập
Mật khẩu
HÌNH ẢNH
LIÊN KẾT WEBSITE


TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY - HUYỆN LỆ THỦY - TỈNH QUẢNG BÌNH
Điện thoại: 0232.3997998 * Email: thcsphuthuy@lethuy.edu.vn
Developed by Phạm Xuân Cường. Tel: 0912.037911 - Mail: cuonggiaoduc@gmail.com