PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
|
|
Biểu số 2
|
Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy
|
|
Chương:
622
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
CÔNG KHAI DỰ
TOÁN THU - CHI NĂM 2021
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được
giao
|
Ghi chú
|
A
|
Dự toán thu
|
|
|
I
|
Tổng số thu
|
3.788.000.000
|
|
01
|
Thu phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
02
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
03
|
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)
|
|
|
04
|
Thu sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
II
|
Số thu nộp NSNN
|
|
|
01
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
02
|
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
03
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
III
|
Số được để lại chi theo chế độ
|
|
|
01
|
Phí, lệ phí
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)
|
|
|
02
|
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)
|
|
|
03
|
Thu viện trợ
|
|
|
04
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
(Chi tiết theo từng loại thu)
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
3.429.000.000
|
|
I
|
Loại 490, khoản 492
|
3.429.000.000
|
|
01
|
Chi thanh toán cá nhân
|
3.119.000.000
|
|
02
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
180.000.000
|
|
03
|
Chi mua sắm, sửa chữa
|
130.000.000
|
|
04
|
Chi khác
|
|
|
II
|
Loại…, khoản…
|
|
|
C
|
Dự toán chi nguồn khác (nếu có)
|
359.000.000
|
|
01
|
Nước uống
|
54.000.000
|
|
02
|
Xe đạp
|
30.000.000
|
|
03
|
Xã hội hóa
|
90.000.000
|
|
04
|
Bảo hiểm y tế cấp lại
|
23.000.000
|
|
05
|
Học phí
|
162.000.000
|
|
|
|
Ngày 31 tháng
01 năm 2021
|
|
|
Thủ trưởng
đơn vị
|
|
|
(Đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Tuyết
Nhung
|