Số người đang online: 72
Số lượt truy cập: 13838898
QUẢNG CÁO
|
|
B10 Công khai chất lượng khôi 8 năm học 2018-2019
9/10/2019 3:33:21 PM
Biểu mẫu
10
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12
năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
-----------------------
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục
thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2018-2019
(Khối 8 theo mô hình Trường học mới)
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo học tập
|
110
|
-
|
-
|
110
|
-
|
1
|
Hoàn thành tốt
|
23
|
-
|
-
|
23
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
20,91%
|
-
|
-
|
20,91%
|
-
|
2
|
Hoàn thành
|
75
|
-
|
-
|
75
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
68,18%
|
-
|
-
|
68,18%
|
-
|
3
|
Có nội dung chưa hoàn thành
|
12
|
-
|
-
|
12
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10,91 %
|
-
|
-
|
10,91 %
|
-
|
II
|
Số học sinh chia theo năng lực
|
110
|
-
|
-
|
110
|
-
|
|
Tốt
|
73
|
-
|
-
|
73
|
-
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
66,4%
|
-
|
-
|
66,4
|
-
|
|
Đạt
|
27
|
-
|
-
|
27
|
-
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
24,5%
|
-
|
-
|
24,5
|
-
|
1
|
Cần rèn luyện thêm
|
10
|
-
|
-
|
10
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9,1%
|
-
|
-
|
9,1
|
-
|
III
|
Số học sinh chia theo phẩm chất
|
110
|
-
|
-
|
110
|
-
|
2
|
Tốt
|
81
|
-
|
-
|
81
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
73,6%
|
-
|
-
|
73,6%
|
-
|
3
|
Đạt
|
28
|
-
|
-
|
28
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25,5%
|
-
|
-
|
25,5%
|
-
|
4
|
Cần rèn luyện thêm
|
1
|
-
|
-
|
1
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,9
|
-
|
-
|
0,9
|
-
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
110
|
-
|
-
|
110
|
-
|
1
|
Lên lớp
|
109
|
-
|
-
|
109
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99,1
|
-
|
-
|
99,1
|
-
|
a
|
Học sinh có thành tích nỗi bật
|
18
|
-
|
-
|
18
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16,4%
|
-
|
-
|
16,4%
|
-
|
b
|
Học sinh có tiến bộ
|
28
|
-
|
-
|
28
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25,5%
|
-
|
-
|
25,5%
|
-
|
2
|
Thi lại
|
12
|
-
|
-
|
12
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10,9%
|
-
|
-
|
10,9%
|
-
|
3
|
Lưu ban
|
01
|
-
|
-
|
01
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,9%
|
-
|
-
|
0,9%
|
-
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
5
|
Bị đuổi học
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm học)
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG, HSNK
|
18
|
-
|
-
|
18
|
-
|
1
|
Cấp huyện
|
18
|
-
|
-
|
18
|
-
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
-
|
-
|
|
-
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
|
-
|
-
|
|
-
|
1
|
Giỏi
|
|
-
|
-
|
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
-
|
-
|
|
-
|
2
|
Khá
|
|
-
|
-
|
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
-
|
-
|
|
-
|
3
|
Trung bình
|
|
-
|
-
|
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
-
|
-
|
|
-
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ công lập
|
|
-
|
-
|
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
-
|
-
|
|
-
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ ngoài công lập
|
|
-
|
-
|
|
-
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
-
|
-
|
|
-
|
IX
|
Số học sinh nam/ số học sinh nữ
|
104
|
-
|
-
|
55/49
|
-
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
-
|
-
|
0
|
-
|
Phú
Thủy, ngày 10 tháng 9 năm 2019
P.HIỆU
TRƯỞNG
Nguyễn
Ngọc Sơn
|
|
 | Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
 | Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|