TT
|
Nội dung
|
Thời gian thực hiện
|
Số tiền
|
Dự kiến chi nguồn
|
|
|
I
|
Các
khoản nợ tồn động mang sang từ cô Tuyết bàn giao
|
|
19.271.500
|
|
|
1
|
Quét
vôi nhà thư viện
|
|
5.717.500
|
|
|
2
|
Làm 02
khung sắt trang trí
|
|
1.120.000
|
|
|
3
|
Tiền
nước uống từ tháng 4-8/2014
|
|
800.000
|
|
|
4
|
Mua
dụng cụ tập luyện bóng bàn
|
|
1.810.000
|
|
|
5
|
Mua
dụng cụ tập luyện bơi lội
|
|
920.000
|
|
|
6
|
Thi
bóng bàn tại cụm mai thủy
|
|
486.000
|
|
|
7
|
Mua
hộp, kẹp, thùng đựng chứng từ
|
|
1.530.000
|
|
|
8
|
Chi mua
lẳng hoa, đông hồ thư viện
|
|
600.000
|
|
|
9
|
Sửa
quạt, máy bơm
|
|
360.000
|
|
|
10
|
Kiểm
tra rèn luyện sức khỏe HS
|
|
420.000
|
|
|
11
|
Hỗ trợ
chi đoàn đón làng VH phú hòa
|
|
450.000
|
|
|
12
|
Sửa
điện, mua ác tô mát
|
|
277.000
|
|
|
13
|
Mua ống
nhôm làm tủ thư viện
|
|
560.000
|
|
|
14
|
Làm hồ
sơ thi bóng bàn, bơi lội huyện
|
|
644.000
|
|
|
15
|
Chuyển
thư bưu điện
|
|
73.000
|
|
|
16
|
Duyệt
KHPT, ghi thu, ghi chi
|
|
500.000
|
|
|
17
|
Tiếp
khách văn nghệ 14/7
|
|
332.000
|
|
|
18
|
Tặng
quà cô Vẽ MN về hưu
|
|
500.000
|
|
|
19
|
Tiền
điện sáng tháng 1, 2/2014 đã CK nhưng HTX chưa trả
|
|
1.672.000
|
|
|
20
|
Cúng
rằm tháng 7
|
|
500.000
|
|
|
II
|
Chi
từ 12/8 đến 31/12/2014
|
|
78.341.200
|
|
|
1
|
Trả
tiền cho GV đưa học sinh đi thi TDTT trong hè
|
.8/2014
|
2.040.000
|
|
|
2
|
Chi trả
tiền viết chữ ở cổng trường
|
,8/2014
|
2.500.000
|
|
|
3
|
Mua 02
bộ diệt vi rút
|
.9/2014
|
1.196.000
|
|
|
4
|
Tiếp
khách Sở GD
|
.9/2014
|
840.000
|
|
|
5
|
Mua kềm
|
.9/2014
|
50.000
|
|
|
6
|
Quét
vôi màu hàng rào, sơn cửa và 1 số hạn mục khác
|
.9/2014
|
16.949.200
|
|
|
7
|
Mua VPP
|
.8/2014
|
246.000
|
|
|
8
|
Bảo trì
mạng
|
.9/2014
|
1.800.000
|
|
|
9
|
Chi mua
trà
|
.9/2014
|
200.000
|
|
|
10
|
Chi
tiếp khách
|
.8/2014
|
260.000
|
|
|
11
|
Chi
trao quà tặng cho GV chuyển trường
|
.9/2014
|
300.000
|
|
|
12
|
Chi mua
ly cối
|
.9/2014
|
30.000
|
|
|
13
|
Chi
tiếp Sở GD
|
.10/2014
|
980.000
|
|
|
14
|
Chi trả
tiền dự HN khuyến học tại xã
|
.10/2014
|
300.000
|
|
|
15
|
Chi
cúng đám bố a Tứ trạm y tế
|
.10/2014
|
100.000
|
|
|
16
|
Chi hỗ
trợ đội bóng chuyền thi đấu KN 2/9
|
.10/2014
|
1.250.000
|
|
|
17
|
Chi trả
tiền làm phong đội, thư viện
|
.10/2014
|
7.857.000
|
|
|
18
|
Chi lắp
kính, sửa cửa sổ nhà lớp học
|
.10/2014
|
2.639.000
|
|
|
19
|
Chi trả
tiền dư địa chí VN
|
.10/2014
|
1.000.000
|
|
|
20
|
Chi mua
sách phổ biến Pháp luật cho học sinh
|
.5/2014
|
195.000
|
|
|
21
|
Chi mua
hồ sơ NH 2014/2015
|
,8/2014
|
2.330.000
|
|
|
22
|
Chi trả
tiền làm phổ cập đêm 15/10
|
.10/2014
|
100.000
|
|
|
23
|
Chi trả
tiền mua chữ hội nghị
|
,11/2014
|
3.000.000
|
|
|
24
|
Chi
cúng đám mẹ T Là, T Thế
|
,11/2014
|
200.000
|
|
|
25
|
Chi trả
tiền in bảng trangg trí
|
,11/2014
|
870.000
|
|
|
26
|
Chi nộp
tiền sinh hoạt cụm 5
|
,11/2014
|
1.000.000
|
|
|
27
|
Chi hỗ
trợ GV nhân ngày NGVN 20/11
|
,11/2014
|
7.000.000
|
|
|
28
|
Chi
thăm PGD ngày 20/11
|
,11/2014
|
1.500.000
|
|
|
29
|
Chi mua
lẳng hoa mừng trương DTNT
|
,11/2014
|
300.000
|
|
|
30
|
Chi
tiếp khách tại tỉnh
|
,11/2014
|
650.000
|
|
|
31
|
Chi mua
đèn rạng đông, dù
|
,11/2014
|
170.000
|
|
|
32
|
Chi mua
đồ dung phong hóa
|
,10/2014
|
477.000
|
|
|
33
|
Chi mua
đồ duùng VS phong chức năng
|
,10/2014
|
445.000
|
|
|
34
|
Chi
thuê áo quần diễn VN 20/11
|
,11/2014
|
731.000
|
|
|
35
|
Chi trả
tiền T Sinh lam việc tại sở GG
|
,11/2014
|
3.000.000
|
|
|
36
|
Chi trả
tiền mua khẩu hiệu
|
,12/2014
|
175.000
|
|
|
37
|
Chi trả
tiên mua đồ dùng phòng y tế
|
,8/2014
|
250.000
|
|
|
38
|
Chi trả
tiền mua trà
|
,12/2014
|
200.000
|
|
|
39
|
Chi trả
tiền kiểm tra phổ cập
|
,11/2014
|
1.100.000
|
|
|
40
|
Chi mua
thiết bị dạy môn công nghệ
|
,12/2014
|
779.000
|
|
|
41
|
Chi trả
tiền mua hồ sơ dạy nghề
|
,10/2014
|
229.000
|
|
|
42
|
Chi trả
tiền mua vợt bóng bàn
|
,9/2014
|
1.000.000
|
|
|
43
|
Chi trả
tiền lắp đặt bảng lớp
|
,12/2014
|
920.000
|
|
|
44
|
Chi trả
tiền tiếp khách
|
,12/2014
|
830.000
|
|
|
45
|
Chi trả
tiên gặp mặt người thân bộ đội và cựu quân nhân
|
,12/2014
|
300.000
|
|
|
46
|
Chi hội
nghị đầu năm học
|
,9/2014
|
5.699.000
|
|
|
47
|
Chi đỗ
mực máy in, thay rum, mua bộ nạp máy láp top
|
,12/2014
|
850.000
|
|
|
48
|
Chi sở
kiểm tra kiểm định chất lượng
|
,12/2014
|
2.000.000
|
|
|
49
|
Chi mua
sách thư viện
|
,12/2014
|
1.504.000
|
|
|
|
Tổng cộng nợ tồn động đến
31/12/2015
|
|
97.612.700
|
|
|