Số người đang online: 14
Số lượt truy cập: 12399137
QUẢNG CÁO
|
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trong năm học 2017-2018 (Khối 6-8-9)
8/31/2018 10:33:31 PM
Biểu mẫu 10 (Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12
năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
-----------------------
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng
giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông,
năm học 2017-2018
(Khối 6-8-9)
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
327
|
99
|
|
105
|
123
|
1
|
Tốt
|
240
|
70
|
|
76
|
94
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
73,39
|
70,71
|
|
72,38
|
76,42
|
2
|
Khá
|
81
|
28
|
|
28
|
25
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
24,77
|
28,28
|
|
26,67
|
30,33
|
3
|
Trung bình
|
5
|
1
|
|
1
|
3
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,53
|
1,01
|
|
0,95
|
2,44
|
4
|
Yếu
|
1
|
|
|
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,31
|
|
|
|
0,81
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
327
|
99
|
|
105
|
123
|
1
|
Giỏi
|
60
|
16
|
|
16
|
28
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18,35
|
16,16
|
|
15,24
|
22,76
|
2
|
Khá
|
126
|
42
|
|
32
|
52
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38,53
|
42,42
|
|
30,48
|
42,28
|
3
|
Trung bình
|
131
|
40
|
|
48
|
43
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
40,06
|
40,40
|
|
45,71
|
34,96
|
4
|
Yếu
|
19
|
1
|
|
9
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3,06
|
1,01
|
|
8,57
|
|
5
|
Kém
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
327
|
99
|
|
105
|
123
|
1
|
Lên lớp
|
|
98
|
|
98
|
122
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
98.99
|
|
93.4
|
99.2
|
a
|
Học sinh giỏi
|
|
16
|
|
22
|
28
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
16.16
|
|
17.9
|
22.76
|
b
|
Học sinh tiên tiến
|
|
42
|
|
27
|
54
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
42.42
|
|
25.8
|
43.9
|
2
|
Thi lại
|
|
1
|
|
7
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
1,01
|
|
6.7
|
|
3
|
Lưu ban
|
|
|
|
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
0.81
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm
học)
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
HSG, HSNL
|
49
|
16
|
|
19
|
14
|
1
|
Cấp huyện
|
40
|
16
|
|
19
|
5
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
9
|
|
|
|
9
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi
tốt nghiệp
|
|
|
|
|
123
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt
nghiệp
|
|
|
|
|
122
|
1
|
Giỏi
|
0
|
|
|
|
28
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
23
|
2
|
Khá
|
0
|
|
|
|
54
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
44,4
|
3
|
Trung bình
|
0
|
|
|
|
40
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
32,8
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ công
lập
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ ngoài
công lập
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
IX
|
Số học sinh nam/ số học sinh nữ
|
159/158
|
54/45
|
|
47/ 58
|
58/65
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
| Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|