Số người đang online: 11
Số lượt truy cập: 12399137
QUẢNG CÁO
|
|
Biểu 9: Công khai chất lượng giáo dục năm học 2014-2015
10/24/2015 4:00:36 PM
Biểu mẫu 09
( Kèm theo thông tư số 09/ 2009/ TT- BGD ĐT ngày 07 tháng 5 năm
2009 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2014-2015
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số
học sinh chia theo hạnh kiểm
|
430
|
124
|
107
|
93
|
106
|
1
|
Tốt
|
339
|
94
|
79
|
75
|
91
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
78,8
|
75,8
|
73,8
|
80,6
|
85,8
|
2
|
Khá
|
85
|
30
|
24
|
16
|
15
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
19,8
|
24,2
|
22,4
|
17,2
|
14,2
|
3
|
Trung
bình
|
6
|
0
|
4
|
2
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
1,4
|
0,0
|
3,7
|
2,2
|
0,0
|
4
|
Yếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
II
|
Số
học sinh chia theo học lực
|
430
|
124
|
107
|
93
|
106
|
1
|
Giỏi
|
74
|
27
|
14
|
11
|
22
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
17,2
|
21,8
|
13,1
|
11,8
|
20,8
|
2
|
Khá
|
167
|
47
|
71
|
35
|
44
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
38,8
|
37,9
|
66,4
|
37,6
|
41,5
|
3
|
Trung
bình
|
171
|
46
|
45
|
40
|
40
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
39,8
|
37,1
|
42,1
|
43,0
|
37,7
|
4
|
Yếu
|
17
|
4
|
6
|
7
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
4,0
|
3,2
|
5,6
|
7,5
|
0,0
|
5
|
Kém
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,2
|
0,0
|
0,9
|
0,0
|
0,0
|
III
|
Tổng
hợp kết quả cuối năm
|
430
|
124
|
107
|
93
|
106
|
1
|
Lên
lớp
|
412
|
120
|
100
|
86
|
106
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
95,8
|
96,8
|
93,5
|
92,5
|
100,0
|
a
|
Học
sinh giỏi
|
74
|
27
|
14
|
11
|
22
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
17,2
|
21,8
|
13,1
|
11,8
|
20,8
|
b
|
Học
sinh tiên tiến
|
167
|
47
|
71
|
35
|
44
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
38,8
|
37,9
|
66,4
|
37,6
|
41,5
|
2
|
Thi
lại
|
17
|
4
|
6
|
7
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
4,0
|
3,2
|
5,6
|
7,5
|
0,0
|
3
|
Lưu
ban
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,2
|
0,0
|
0,9
|
0,0
|
0,0
|
4
|
Chuyển
trường đến/ đi
|
0/1
|
0
|
0
|
0
|
0/1
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,0/0,2
|
0,0/0,0
|
0,0/0,0
|
0,0/0,0
|
0,0/0,2
|
5
|
Bị
đuổi học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
6
|
Bỏ
học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm học)
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0,5
|
0,0
|
0,9
|
1,1
|
0,0
|
IV
|
Số
học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
55
|
18
|
13
|
12
|
12
|
1
|
Cấp
huyện
|
47
|
18
|
13
|
12
|
4
|
2
|
Cấp
tỉnh/ thành phố
|
8
|
0
|
0
|
0
|
8
|
3
|
Quốc
gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số
học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
106
|
|
|
|
106
|
VI
|
Số
học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
106
|
|
|
|
106
|
1
|
Giỏi
|
22
|
|
|
|
22
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
20,8
|
|
|
|
20,8
|
2
|
Khá
|
44
|
|
|
|
44
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
41,5
|
|
|
|
41,5
|
3
|
Trung
bình
|
40
|
|
|
|
40
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
37,7
|
|
|
|
37,7
|
VII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
VIII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
IX
|
Số
học sinh nam/ số học sinh nữ
|
228/202
|
58/66
|
58/49
|
58/37
|
56/50
|
X
|
Số
học sinh dân tộc thiểu số
|
1
|
|
1
|
|
|
Phú Thuỷ, ngày 20 tháng 6 năm
2015
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phan Đức Niệm
|
|
| Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
| Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|