Công khai chất lượng nhà trường theo TT09 (B09)
4/27/2013 8:26:07 AM
Biểu mẫu
09
( Kèm
theo thông tư số 09/ 2009/ TT- BGD ĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục
và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lƯợng
giáo dục phổ thông năm học 2011-2012
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp
6
|
Lớp
7
|
Lớp
8
|
Lớp
9
|
I
|
Số
học sinh chia theo hạnh kiểm
|
546
|
111
|
125
|
137
|
173
|
1
|
Tốt
|
329
|
73
|
74
|
91
|
91
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
60.3%
|
65.8%
|
91.0%
|
66.4%
|
52.6%
|
2
|
Khá
|
156
|
35
|
33
|
37
|
51
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
28.6%
|
31.5%
|
26.4%
|
27.0%
|
29.5%
|
3
|
Trung
bình
|
57
|
3
|
18
|
9
|
27
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
10.4%
|
2.7%
|
14.4%
|
6.6%
|
15.6%
|
4
|
Yếu
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0.7%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
2.3%
|
II
|
Số
học sinh chia theo học lực
|
546
|
111
|
125
|
137
|
173
|
1
|
Giỏi
|
58
|
13
|
19
|
12
|
14
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
10.6%
|
11.7%
|
15.2%
|
8.8%
|
8.1%
|
2
|
Khá
|
186
|
44
|
38
|
39
|
65
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
34.1%
|
39.6%
|
30.4%
|
28.5%
|
37.6%
|
3
|
Trung
bình
|
275
|
48
|
62
|
74
|
91
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
50.4%
|
43.2%
|
49.6%
|
54.0%
|
52.6%
|
4
|
Yếu
|
26
|
6
|
6
|
12
|
2
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
4.8%
|
5.4%
|
4.8%
|
8.8%
|
1.2%
|
5
|
Kém
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0.2%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.6%
|
III
|
Tổng
hợp kết quả cuối năm
|
546
|
111
|
125
|
137
|
173
|
1
|
Lên lớp
|
545
|
105
|
119
|
125
|
170
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
99.8%
|
94.6%
|
95.2%
|
91.2%
|
98.3%
|
a
|
Học
sinh giỏi
|
36
|
6
|
6
|
14
|
10
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
6.6%
|
5.4%
|
4.8%
|
10.2%
|
5.8%
|
b
|
Học
sinh tiên tiến
|
240
|
57
|
42
|
59
|
82
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
44.0%
|
51.4%
|
33.6%
|
43.1%
|
47.4%
|
2
|
Thi lại
|
26
|
6
|
6
|
12
|
2
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
4.8%
|
5.4%
|
4.8%
|
8.8%
|
1.2%
|
3
|
Lu ban
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0.2%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.6%
|
4
|
Chuyển
trờng đến/ đi
|
4/9
|
1/4
|
2/1
|
4/2
|
0
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi
học
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
6
|
Bỏ học
(qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm học)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
0.0%
|
IV
|
Số
học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
5
|
0
|
0
|
0
|
5
|
1
|
Cấp
tỉnh/ thành phố
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2
|
Quốc
gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
V
|
Số
học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
175
|
|
|
|
175
|
VI
|
Số
học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
171
|
|
|
|
171
|
1
|
Giỏi
|
13
|
|
|
|
13
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
7.4%
|
|
|
|
7.4%
|
2
|
Khá
|
65
|
|
|
|
65
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
37.1%
|
|
|
|
37.1%
|
3
|
Trung
bình
|
93
|
|
|
|
93
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
53.1%
|
|
|
|
53.1
|
VII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với
tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
VIII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với
tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
IX
|
Số
học sinh nam/ số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số
học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phú Thuỷ, ngày 30 tháng 7 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phan Đức Niệm