Số người đang online: 14
Số lượt truy cập: 12399137
QUẢNG CÁO
|
|
Công khai chất lượng nhà trường năm học 2012-2013 (Biểu 09 - TT09)
9/19/2013 7:56:27 AM
Biểu mẫu
09
( Kèm
theo thông tư số 09/ 2009/ TT- BGD ĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo dục
và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng
giáo dục phổ thông năm học 2012-2013
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số
học sinh chia theo hạnh kiểm
|
463
|
94
|
110
|
124
|
135
|
1
|
Tốt
|
267
|
46
|
66
|
76
|
79
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
57,7
|
48,9
|
60,0
|
61,3
|
58,5
|
2
|
Khá
|
165
|
35
|
41
|
40
|
49
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
35,6
|
37,2
|
37,3
|
32,3
|
36,3
|
3
|
Trung
bình
|
30
|
13
|
2
|
8
|
7
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
6,5
|
13,8
|
1,8
|
6,5
|
5,2
|
4
|
Yếu
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0,2
|
0,0
|
0,9
|
0,0
|
0,0
|
II
|
Số
học sinh chia theo học lực
|
463
|
94
|
110
|
124
|
135
|
1
|
Giỏi
|
54
|
13
|
12
|
15
|
14
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
11,7
|
13,8
|
10,9
|
12,1
|
10,4
|
2
|
Khá
|
161
|
32
|
43
|
32
|
54
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
34,8
|
34,0
|
39,1
|
25,8
|
40,0
|
3
|
Trung
bình
|
229
|
46
|
51
|
68
|
64
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
49,5
|
48,9
|
46,4
|
54,8
|
47,4
|
4
|
Yếu
|
19
|
3
|
4
|
9
|
3
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
4,1
|
3,2
|
3,6
|
7,3
|
2,2
|
5
|
Kém
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
III
|
Tổng
hợp kết quả cuối năm
|
463
|
94
|
110
|
124
|
135
|
1
|
Lên lớp
|
444
|
91
|
106
|
115
|
132
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
95,9
|
96,8
|
96,4
|
92,7
|
97,8
|
a
|
Học
sinh giỏi
|
54
|
13
|
12
|
15
|
14
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
11,7
|
13,8
|
10,9
|
12,1
|
10,4
|
b
|
Học
sinh tiên tiến
|
160
|
32
|
42
|
32
|
54
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
34,6
|
34,0
|
38,2
|
25,8
|
40,0
|
2
|
Thi lại
|
18
|
3
|
4
|
9
|
2
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
3,9
|
3,2
|
3,6
|
7,3
|
1,5
|
3
|
Lu ban
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
4
|
Chuyển
trường đến/ đi
|
4/8
|
1/3
|
1/0
|
1/2
|
1/2
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi
học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
6
|
Bỏ học
(qua kỳ nghĩ hè năm trước và trong năm học)
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
0,2
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,7
|
IV
|
Số
học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
36
|
6
|
6
|
15
|
9
|
1
|
Cấp
huyện
|
29
|
6
|
6
|
15
|
2
|
2
|
Cấp
tỉnh/ thành phố
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
3
|
Quốc
gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số
học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
139
|
|
|
|
139
|
VI
|
Số
học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
137
|
|
|
|
137
|
1
|
Giỏi
|
14
|
|
|
|
14
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
10,2
|
|
|
|
10,2
|
2
|
Khá
|
54
|
|
|
|
54
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
39,4
|
|
|
|
39,4
|
3
|
Trung
bình
|
69
|
|
|
|
69
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
50,4
|
|
|
|
50,4
|
VII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số
học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
|
|
|
|
|
|
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số
học sinh nam/ số học sinh nữ
|
253/210
|
36/58
|
60/50
|
67/57
|
67/68
|
X
|
Số
học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Phú Thuỷ, ngày 22 tháng 7 năm 2013
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Phan Đức Niệm
|
|
| Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
| Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|