Số người đang online: 8
Số lượt truy cập: 12399137
QUẢNG CÁO
|
|
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017 (Khối 7-8-9)
9/26/2017 4:40:22 PM
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo
dục và Đào tạo)
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
-----------------------
|
THÔNG BÁO
Công khai
thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017
(Khối 7-8-9)
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo
khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
336
|
|
107
|
124
|
105
|
1
|
Tốt
|
276
|
|
85
|
105
|
86
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
82,1
|
|
79,4
|
84,7
|
81,9
|
2
|
Khá
|
55
|
|
21
|
19
|
15
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16,4
|
|
19,6
|
15,3
|
14,3
|
3
|
Trung bình
|
5
|
|
1
|
0
|
4
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1,5
|
|
0,9
|
0,0
|
3,8
|
4
|
Yếu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
336
|
|
107
|
124
|
105
|
1
|
Giỏi
|
71
|
|
26
|
25
|
20
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21,1
|
|
24,3
|
20,2
|
19,0
|
2
|
Khá
|
129
|
|
32
|
49
|
48
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38,4
|
|
29,9
|
39,5
|
45,7
|
3
|
Trung bình
|
125
|
|
44
|
46
|
35
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
37,2
|
|
41,1
|
37,1
|
33,3
|
4
|
Yếu
|
9
|
|
4
|
4
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2,7
|
|
3,7
|
3,2
|
1,0
|
5
|
Kém
|
2
|
|
1
|
0
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,6
|
|
0,9
|
0,0
|
1,0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
336
|
|
107
|
124
|
105
|
1
|
Lên lớp
|
325
|
|
102
|
120
|
103
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
96,7
|
|
95,3
|
96,8
|
98,1
|
a
|
Học sinh giỏi
|
71
|
|
26
|
25
|
20
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21,1
|
|
24,3
|
20,2
|
19,0
|
b
|
Học sinh tiên tiến
|
129
|
|
32
|
49
|
48
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
38,4
|
|
29,9
|
39,5
|
45,7
|
2
|
Thi lại
|
9
|
|
4
|
4
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2,7
|
|
3,7
|
3,2
|
1,0
|
3
|
Lưu ban
|
2
|
|
1
|
0
|
1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,6
|
|
0,9
|
0,0
|
1,0
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
|
0/1
|
|
0
|
0
|
0/1
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0/0,2
|
|
0,0/0,0
|
0,0/0,0
|
0,0/0,2
|
5
|
Bị đuổi học
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và
trong năm học)
|
2
|
|
1
|
1
|
0
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,6
|
|
0,9
|
0,8
|
0,0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
HSG, HSNL
|
115
|
|
35
|
43
|
37
|
1
|
Cấp huyện
|
94
|
|
35
|
40
|
19
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
20
|
|
0
|
3
|
17
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
1
|
|
0
|
0
|
1
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt
nghiệp
|
105
|
|
|
|
105
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt
nghiệp
|
103
|
|
|
|
103
|
1
|
Giỏi
|
0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
|
0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
|
0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ công lập
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ ngoài
công lập
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
IX
|
Số học sinh nam/ số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
| Lê Tuyết Nhung 0837287999 |
| Trần Thị Minh Việt 0916012646 |
|