Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017 (Khối 6 theo mô hình Trường học mới)
9/26/2017 4:41:46 PM
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của Bộ Giáo
dục và Đào tạo)
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
-----------------------
|
THÔNG BÁO
Công khai
thông tin chất lượng giáo dục phổ thông năm học 2016-2017
(Khối 6 theo
mô hình Trường học mới)
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo
khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo học tập
|
112
|
112
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
|
25
|
25
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22,3
|
22,3
|
|
|
|
2
|
Hoàn thành
|
72
|
72
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
64,3
|
64,3
|
|
|
|
3
|
Có nội dung chưa hoàn thành
|
15
|
15
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13,4
|
13,4
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo năng lực
|
112
|
112
|
|
|
|
|
Tốt
|
54
|
54
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
48,2
|
|
|
|
|
|
Đạt
|
52
|
52
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
46,4
|
|
|
|
|
1
|
Cần rèn luyện thêm
|
6
|
6
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5,4
|
|
|
|
|
III
|
Số học sinh chia theo phẩm chất
|
112
|
112
|
|
|
|
2
|
Tốt
|
84
|
84
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
75,0
|
|
|
|
|
3
|
Đạt
|
28
|
28
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25,0
|
|
|
|
|
4
|
Cần rèn luyện thêm
|
0
|
0
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
112
|
112
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
|
112
|
112
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100,0
|
|
|
|
|
a
|
Học sinh có thành tích nỗi bật
|
24
|
24
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21,4
|
|
|
|
|
b
|
Học sinh có tiến bộ
|
42
|
42
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
37,5
|
|
|
|
|
2
|
Thi lại
|
15
|
15
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13,4
|
|
|
|
|
3
|
Lưu ban
|
0
|
0
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
|
0/0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0/0,0
|
|
|
|
|
5
|
Bị đuổi học
|
0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghĩ hè năm trước và
trong năm học)
|
0
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0,0
|
|
|
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
HSG, HSNK
|
22
|
22
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
19
|
19
|
|
|
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
3
|
3
|
|
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt
nghiệp
|
x
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt
nghiệp
|
x
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
|
x
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Khá
|
x
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
|
x
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ công lập
|
x
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ ĐH, CĐ ngoài
công lập
|
x
|
|
|
|
|
(tỷ lệ so với tổng số)
|
x
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/ số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
|
|
|
|