GIỚI THIỆU
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Số người đang online: 15
Số lượt truy cập: 12399137
QUẢNG CÁO
Báo cáo công khai tài chính kỳ I năm học 2017-2018 (đến 31/12/2017) 2/2/2018 9:05:49 AM

Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy                                    Mẩu TK27 (theo Biểu số 3 TT09)

 

BÁO CÁO

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN (THÁNG 7-12/2017)

NGUỒN THU KHÁC THEO QUY ĐỊNH  NĂM HỌC 2017-2018

(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)

(Thời điểm đến ngày 31/12/2017)

 

Chương: 3022                                                                                     

TT

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo quyết toán (đ)

Số liệu quyết toán được duyệt (đ)

A

Quyết toán thu NS, học phí, lệ phí

 

 

 

Dự toán giao tháng 7-12 năm 2017 (ngân sách)

        1.697.505.888

1.697.505.888

I

Tổng số thu

58.216.500

58.216.500

1

Thu phí, lệ phí

58.216.500

58.216.500

 

Học phí công lập

40.450.000

40.450.000

 

Phí học nghề

 

 

 

Phí học thêm

 

 

 

Phí xe đạp

17.766.500

17.766.500

 

Bảo hiểm y tế học sinh

 

 

 

Thu khác

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

 

 

II

Số thu nộp NSNN

 

 

1

Thu phí, lệ phí

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

58.216.500

58.216.500

1

Thu phí, lệ phí

58.216.500

58.216.500

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

1.742.959.888

1.742.959.888

1

Loại 14, khoản 03

 

 

 

Mục 6000 Tiền lương

763.100.003

763.100.003

 

Tiểu mục 6001 (Lương theo ngạch, bậc được duyệt)

           763.100.003

763.100.003

 

Mục 6050 Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng

             45.779.358

                  45.779.358

 

Tiểu mục 6051 (Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng

             43.279.358

43.279.358

 

Tiểu mục 6099 (Tiền công khác

               2.500.000

2.500.000

 

Mục 6100 Phụ cấp lương

           381.129.013

                381.129.013

 

Tiểu mục 6101 Phụ cấp chức vụ

             15.600.000

15.600.000

 

Tiểu mục 6106 Phụ cấp thêm giờ

               2.553.560

2.553.560

 

Tiểu mục 6107 Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm

               3.120.000

3.120.000

 

Tiểu mục 6112 Phụ cấp ưu đãi nghề

           233.581.728

233.581.728

 

Tiểu mục6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc

               2.340.000

2.340.000

 

Tiểu mục 6115 Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề

           108.619.723

108.619.723

 

Tiểu mục 6117 Phụ cấp tâm niên vượt khung)

             10.933.002

10.933.002

 

Tiểu mục 6149 Phụ cấp khác

             4.381.000

4.381.000

 

Mục 6250 Phúc lợi tập thể

19.990.000

                 19.990.000

 

Tiểu mục 6257 (Nước uống)

             2.500.000

2.500.000

 

Tiểu mục 6299 Chi khác (thăm hỏi, trực tăng cường, hỗ trợ đoàn thể, ....)

             17.490.000

17.490.000

 

Mục 6300 Các khoản đóng góp

         221.406.660

               221.406.660

 

Tiểu mục 6301 Bảo hiểm xã hội

         165.652.160

165.652.160

 

Tiểu mục 6302 Bảo hiểm y tế

           28.133.963

28.133.963

 

Tiểu mục 6303 Kinh phí công đoàn

           18.755.974

18.755.974

 

Tiểu mục 6304 Bảo hiểm thất nghiệp

             8.864.563

8.864.563

 

Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng

             6.718.554

                  6.718.554

 

Tiểu mục 6501 Tiền điện

             6.718.554

6.718.554

 

Mục 6550 Vật tư văn phòng

             4.538.000

                   4.538.000

 

Tiểu mục 6551 Văn phòng phẩm

                390.000

390.000

 

Tiểu mục 6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng

                  160.000

160.000

 

Tiểu mục 6553 Khoán văn phòng phẩm

             3.750.000

3.750.000

 

Tiểu mục 6599 Vật tư văn phòng khác

                238.000

238.000

 

Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc

               8.654.800

                    8.654.800

 

Tiểu mục 6601 Cước phí điện thoại trong nước

                  264.000

264.000

 

Tiểu mục 6612 (Sách báo tạp chí thư viện)

               1.860.400

1.860.400

 

Tiểu mục6617 Cước phí internet

             3.150.400

3.150.400

 

Tiểu mục 6618 Khoán điện thoại

             1.500.000

1.500.000

 

Tiểu mục 6649 Khác (bảo trì tên miền)

               1.880.000

1.880.000

 

Mục 6650 Hội nghị

             4.880.000

                   4.880.000

 

Tiểu mục 6657 Các khoản thuê mướn khác hội nghị

                 500.000

500.000

 

Tiểu mục 6658 Chi bù tiền ăn

             3.600.000

3.600.000

 

Tiểu mục 6699 Chi phí hội nghị khác

                780.000

780.000

 

Mục 6700 Công tác phí

             9.275.000

                   9.275.000

 

Tiểu mục 6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe

             1.445.000

1.445.000

 

Tiểu mục 6702 Phụ cấp công tác phí

             1.100.000

1.100.000

 

Tiểu mục 6703 Tiền thuê phòng ngủ

                680.000

680.000

 

Tiểu mục 6704 Khoán công tác phí

             6.050.000

6.050.000

 

Mục 6750  Chi phí thuê mướn

             6.410.000

6.410.000

 

Tiểu mục 6799 Chi phí thuê mướn khác (bảo vệ)

               6.410.000

6.410.000

 

Mục 6900 Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng

               6.500.000

                    6.500.000

 

Tiểu mục 6917 Bảo trì và hoàn thiện phần mềm

               6.500.000

6.500.000

 

Mục 7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành

             31.399.500

                  31.399.500

 

Tiểu mục 7003 Chi mua, in ấn, poto tài liệu phục vụ công tác chuyên môn

               4.783.000

4.783.000

 

Tiểu mục 7006 Sách , tài liệu, chế độ dùng cho công tác chuyên môn

               3.631.900

3.631.900

 

Tiểu mục 7049 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành khác

               8.140.000

8.140.000

 

Mục 7750: Chi khác

           14.844.600

                 14.844.600

 

Tiểu mục 7799 Chi các khoản khác

           14.844.600

14.844.600

 

Mục 8000: Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm

           233.179.000

                233.179.000

 

Tiểu  mục 8006: Chi tinh giản biên chế theo NĐ 108

           233.179.000

233.179.000

C

Quyết toán chi nguồn khác ( nếu có)

83.869.000

83.869.000

 

Nước uống học sinh

12.600.000

12.600.000

 

Xã hội hóa

71.269.000

71.269.000

 

Tổng cộng

1.826.828.888

1.826.828.888

                                                           

                                                                                    Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018

                        HIỆU TRƯỞNG                                                    KẾ TOÁN

 

 

 

                        Phan Đức Niệm                                                            Đỗ Trung Lợi

 

 

BÁO CÁO CÁC KHOẢN NỢ TỒN ĐỘNG ĐẾN 31/12/2017

TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY

 

TT

Nội dung

Thời gian thực hiện

Số tiền

Dự kiến Khoản chi trả

1

Chi mua máy tính, ti vi

10/10/2015

7.625.000

Vệ sinh

2

Chi may màn rèm

31/03/2017

11.800.000

NS 2018, YT

3

Chi lợp nhà xe, quét vôi màu hàng rào mặt tiền, mái bằng nhà tư viện

05/04/2017

13.878.000

XHH

4

Chi phục vụ đoàn KT trường CQG

17/04/2017

2.600.000

NS 2018

5

Chi làm bằng chứng nhận trường ĐC quốc gia

18/04/2017

400.000

NS 2018

6

Chi thăm ốm

14/05/2017

600.000

NS 2018

7

Chi họp HĐ trường

18/05/2017

1.127.000

NS 2018

8

Chi quà kiểm tra chuẩn QG

18/05/2017

5.400.000

NS 2018

9

Chi làm đồ dùng, đi thi khoa học kỹ thuật

25/05/2017

3.670.000

NS 2018

10

Chi TK NH 2016-2017

31/05/2017

5.382.000

NS 2018

11

Chi khen thưởng GV đạt các giải

31/05/2017

2.220.500

KT 2017- 2018

12

Chi phát thưởng thi đọc sách

31/05/2017

370.000

KT 2017-2018

13

Chi trả tiền GV làm BTC hội thi đọc sách

31/05/2017

400.000

Ủng hộ hội thi

14

Chi làm bảng thư viện, phòng TDTT, sơn bàn ghế, hàn gia cố BG

31/03/2017

20.225.000

XHH

15

Chi làm bảng nội quy, lịch nhà TDTT

25/05/2017

450.000

Ủng hộ hội thi

16

Chi cắt kính các cửa nhà lớp học, phòng hóa, phòng chức năng

25/05/2017

2.347.500

NS 2018

17

Chi làm ghế HS, bảng phòng truyền thống

31/05/2017

1.604.000

HP tháng 01-5/2018

18

Chi tiếp khách chuẩn QG

19/06/2017

830.000

Học phí tháng 01-5/2018

19

Chi tiếp khách văn thủy

22/06/2017

750.000

Học phí tháng 01-5/2018

20

chi trả tiền mua bàn bóng bàn

23/08/2017

12.000.000

Ủng hộ hội thi

21

Chi mua bạt ni lon che sân bóng bàn

26/08/2017

300.000

Ủng hộ hội thi

22

Chi nộp tiền chia tay các HT về hưu

06/09/2017

500.000

Học phí tháng 01- 5/2018

23

Chi giao dịch đóng cóng Phú Hòa

07/09/2017

500.000

Ủng hộ hội thi

24

Chi tặng quà học sinh

06/09/2017

400.000

NS 2018

25

Chi mua hoa tặng học sinh L6

06/09/2017

150.000

NS 2018

26

Chi tiếp khách

08/09/2017

1.220.000

Nghề 2017/2018

27

Chi trả tiền thuê người chặt cây chống bảo số 10

25/09/2017

400.000

NS 2018

28

Chi tiếp khách

25/09/2017

400.000

 

29

Chi PGD KT thu nộp NH 2017-2018

10/10/2017

820.000

Nghề 2017/2018

30

Chi in KH ngày 02/9

05/09/2017

150.000

NS 2018

31

Chi trang hoàng thi đua lập thành tích NH 17/18

07/09/2017

170.000

NS 2018

32

Chi in khẩu hiệu Vì lợi ích…..

07/09/2017

170.000

NS 2018

33

Chi trang trií khai giảng NH 2017-2018

07/09/2017

40.000

NS 2018

34

Chi trang hoàng HN CNVC NH 2017-2018

30/09/2017

170.000

NS 2018

35

Chi mua hôồ sơ nghề NH 2017-2018

12/10/2017

249.000

Nghề

36

Chi mua sách

09/10/2017

365.000

NS 2018

37

Chi mua khóa

17/10/2017

140.000

NS 2018

38

Chi hỗ trợ học sinh  thi Tin học trẻ QG

12/10/2017

1.000.000

Ủng hộ hội thi

39

Chi làm tủ nhà TDTT, hàn, sữa các loại

23/10/2017

3.450.000

Ủng hộ hội thi

40

Chi mua bấm pô cập

23/10/2017

130.000

NS 2018

41

Chi sữa chữa điện

24/10/2017

450.000

NS 2018

42

Chi trả tiền san lấp hố rác

25/10/2017

2.300.000

Vệ sinh

43

Chi PT phòng hóa NH 2015/2016

26/10/2017

540.000

NS 2018

44

Chi mua rèm nhà TDTT

26/10/2017

320.000

Ủng hộ hội thi

45

Chi san lấp sân thể thao

27/10/2017

750.000

Vệ sinh

46

Chi mua cánh quạt KT, công chứng HS

30/10/2017

110.000

Ủng hộ hội thi

47

Chi sữa quạt, điện nhà lớp học

31/10/2017

2.590.000

Vệ sinh

48

Chi giao lưu thao giảng liên trường

07/11/2017

800.000

HP tháng 01-5/2018

49

Chi quà 20/11 cho GV BD HSG

15/11/2017

1.700.000

HSG

50

Chi tiếp khách KT phổ cập

17/11/2017

807.000

HP tháng 01-5/2018

51

Chi sữa chữa, bắt điện phòng TDTT

21/11/2017

1.034.000

Ủng hộ hội thi

52

Chi mua sách văn học

25/11/2017

200.000

NS 2018

53

Chi mua sổ theo dõi SK học sinh

30/11/2017

520.000

YTHĐ

54

Chi bảo vệ tháng 12/2017

15/12/2017

1.300.000

NS 2018

55

Chi mua VPP cho YT HĐ

21/12/2017

345.000

YTHĐ

56

Chi thăm bố chồng cô Luyến

27/12/2017

150.000

NS 2018

57

Chi gặp mặt 22/12

27/12/2017

300.000

NS 2018

58

Chi ăn trưa kiểm tra HK 1 NH 2017-2018 lớp 9

27/12/2017

1.050.000

HP tháng 01-5/2018

59

Chi bồi dưỡng hội đồng coi thi lớp 9 K1 17-18

27/12/2017

1.300.000

HP tháng 01-5/2018

60

Chi mua VPP cho YT HĐ

27/12/2017

665.000

YTHĐ

61

Chi hội nghiị giao dự toán năm 2018

28/12/2017

200.000

NS 2018

62

Chi mua VPP KT HK 1 2017/2018

25/12/2017

195.000

NS 2018

63

Chi thăm ốm chồng cô Hà Hương

28/12/2017

100.000

NS 2018

64

Chi tiếp khách

28/12/2017

330.000

HP tháng 01-5/2018

65

Chi mua cồn đốt, dầu

28/12/2017

193.000

NS 2018

66

Chi mua VPP cho TB

28/12/2017

439.000

NS 2018

67

Chi mua VPP cho TB

28/12/2017

590.000

NS 2018

68

Chi thăm ốm

20/10/2017

700.000

NS 2018

69

Chi mua dù

31/12/2017

75.000

NS 2018

70

Chi mua trà

31/12/2017

200.000

NS 2018

71

Chi tất niên tết dương 2018

30/12/2017

1.766.000

NS 2018

72

In ấn từ 15/6 đến 03/1/2018

03/01/2018

9.664.000

Giấy kiểm tra: 5664 + NS 2018: 4000

73

Mua, sửa chữa máy tình, TB CNTT 2017 (dự kiến)

 

17.000.000

NS 2018

74

Chi mua bì thư

31/12/2017

90.000

NS 2018

 

Tổng cộng

 

153.176.000

 

                                                           

                                                                                    Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018

                        HIỆU TRƯỞNG                                                    KẾ TOÁN

 

 

 

                        Phan Đức Niệm                                                            Đỗ Trung Lợi

 

 

 

BÁO CÁO XÂY DỰNG MUA SẮM TỪ 01/6 ĐẾN 31/12/2017

Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy

 

TT

Diễn giải

Số tiền

Ghi chú

1

Làm nhà xe học sinh

21.140.000

 

2

Chi trả tiền làm bàn ghế văn phòng

28.800.000

 

3

Chi trả tiền làm bàn ghế, bảng phòng truyền thống

21.859.000

 

4

Chi trả tiền quét vôi màu hàng rào, bê tông sân, đóng đá

21.329.000

 

5

Chi sữa chữa nhà vệ sinh

625.000

 

6

chi trả tiền mua bàn bóng bàn

12.000.000

 

7

Chi làm tủ nhà TDTT, hàn, sữa các loại

3.450.000

 

8

Chi sữa chữa điện

450.000

 

9

Chi mua rèm nhà TDTT

320.000

 

10

Chi viết bài TM ở phòng truyền thống

1.000.000

 

11

Chi san lấp sân thể thao

750.000

 

12

Chi sữa quạt, điện nhà lớp học

2.590.000

 

13

Chi trả tiền san lấp hố rác

2.300.000

 

14

Chi mua sách pháp luật

300.000

 

15

Chi xét nghiệm mẫu nước

924.000

 

16

Chi nâng cấp phần mềm kế toán

5.400.000

 

17

Chi mua hóa đơn điện tử

1.100.000

 

18

Chi trả tiền đổ cát bồ hoa

3.150.000

 

19

Chi sữa chữa, bắt điện phòng TDTT

1.034.000

 

 

Tổng cộng

128.521.000

 

 

                                                                                    Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018

                        HIỆU TRƯỞNG                                                    KẾ TOÁN

 

 

 

                        Phan Đức Niệm                                                            Đỗ Trung Lợi

 

 

 

BÁO CÁO TÌNH HÌNH SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH, HỌC PHÍ, XE ĐẠP

TỪ NGÀY 01/7 ĐẾN NGÀY 31/12/2017

Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy

 

TT

Loại kinh phí

Số tiền

Ghi chú

Tồn quý II/2017 MS

Thu

Chi

Tồn

1

Ngân sách

620.000

1.696.885.888

1.697.505.888

 

 

2

Học phí

0

40.450.000

40.450.000

0

 

3

Xe đạp

916.500

16.850.000

5.004.000

12.762.500

 

 

Tổng cộng

1.536.500

1.754.185.888

1.742.959.888

12.762.500

 

 

                                                                                    Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018

                        HIỆU TRƯỞNG                                                    KẾ TOÁN

 

 

 

                        Phan Đức Niệm                                                            Đỗ Trung Lợi

 

DỰ TOÁN THU CHI KINH PHÍ NGÂN SÁCH, HỌC PHÍ NĂM 2018

Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy

 

TT

Diễn giải

Dự toán NS

Dự toán HP

Cộng dự toán NS-HP

I

Phần thu

2.872.000.000

91.012.500

2.963.012.500

1

Lương và các khoản phụ cấp

2.627.000.000

36.405.000

2.663.405.000

2

Kinh phi chi hoạt động thường xuyên

245.000.000

54.607.500

299.607.500

II

Phần chi

2.872.000.000

91.012.500

2.963.012.500

1

Chi lương và các khoản phụ cấp

2.627.000.000

36.405.000

2.663.405.000

2

Chi trả cho GV dạy thể dục (12 lớp x 70 tiết x 10.000đ; 2 giáo viên x 2.000.000đ)

         12.000.000

 

12.000.000

3

Tiền nước uống (500.000đ x 9 tháng)

           4.500.000

 

4.500.000

4

Thăm hỏi, hỗ trợ, trực bảo vệ tăng cường (Hỗ trợ Công đoàn, Chi đoàn 1.500.000; thăm hỏi 3.000.000; trực tăng cường 3 đợt x 1.200.000; PCGD 2.000.000)

         10.000.000

2.000.000

12.000.000

5

Thanh toán tiền điện (1.200.000đ x 12 tháng)

         15.000.000

 

15.000.000

6

Vật tư văn phòng (VPP 2.500.000đ; Khoán VPP 150,000đ x 2 kỳ x 30 người; Vật tư VP 4.000.000đ)

         16.000.000

5.000.000

21.000.000

7

Thông tin, tuyên truyền, liên lạc (Cước phí điện thoại 100.000đ x 12 tháng; Khoán điện thoại 300.000đ x 12 tháng; mạng internet 450.000 x 12 tháng; website 3.000.000; bảng biểu tuyên truyền 3.000.000)

         16.900.000

5.000.000

21.900.000

8

Hội nghị (Sơ kết 5.000.000; tổng kết 5.0000.000; HN CBVC 5.000.000; HĐ trường 2x1.500.000; Hội nghị khác 5.000.000đ)

         20.000.000

3.000.000

23.000.000

9

Công tác phí (CTP khoán 1.570.00đ x 12 tháng; CTP khác 8.000.000)

         26.000.000

3.000.000

29.000.000

10

Chi phí thuê mướn khác (bảo vệ 1.300.000đ x 12 tháng)

         15.600.000

 

15.600.000

11

Mua sắm, sửa chữa thiết bị CNTT (mua sắm 27.000.000; sửa chữa 10.000.000đ; mua bổ sung TBDH 15.000.000đ)

         45.000.000

7.500.000

52.500.000

12

Chi phí nghiệp vụ chuyên môn (kiểm tra học kỳ x 2 x 4.000.000đ; tập huấn 3 đợt x 30 người x 50.000; chi khác 5.000.000đ)

         13.000.000

4.500.000

17.500.000

13

Chi các khoản khác

        15.000.000

4.607.500

19.607.500

14

Mua tài sản

        36.000.000

20.000.000

56.000.000

 

                                                                                    Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018

                        HIỆU TRƯỞNG                                                    KẾ TOÁN

 

 

 

                        Phan Đức Niệm                                                            Đỗ Trung Lợi

 

TÌM KIẾM


Hỗ trợ trực tuyến
Lê Tuyết Nhung
Lê Tuyết Nhung
0837287999
Trần Thị Minh Việt
Trần Thị Minh Việt
0916012646
ĐĂNG NHẬP

Tên đăng nhập
Mật khẩu
HÌNH ẢNH
LIÊN KẾT WEBSITE


TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY - HUYỆN LỆ THỦY - TỈNH QUẢNG BÌNH
Điện thoại: 0232.3997998 * Email: thcsphuthuy@lethuy.edu.vn
Developed by Phạm Xuân Cường. Tel: 0912.037911 - Mail: cuonggiaoduc@gmail.com