Đơn vị:
Trường THCS Phú Thủy Mẩu TK27 (theo Biểu số 3
TT09)
BÁO CÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN (THÁNG
7-12/2017)
NGUỒN THU KHÁC THEO QUY ĐỊNH NĂM HỌC 2017-2018
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh
phí NSNN)
(Thời điểm đến ngày 31/12/2017)
Chương: 3022
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo cáo quyết toán (đ)
|
Số liệu quyết toán được duyệt (đ)
|
A
|
Quyết toán thu NS, học phí, lệ phí
|
|
|
|
Dự toán giao tháng 7-12 năm 2017 (ngân sách)
|
1.697.505.888
|
1.697.505.888
|
I
|
Tổng số
thu
|
58.216.500
|
58.216.500
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
58.216.500
|
58.216.500
|
|
Học phí
công lập
|
40.450.000
|
40.450.000
|
|
Phí học
nghề
|
|
|
|
Phí học
thêm
|
|
|
|
Phí xe đạp
|
17.766.500
|
17.766.500
|
|
Bảo hiểm
y tế học sinh
|
|
|
|
Thu khác
|
|
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Thu viện
trợ
|
|
|
4
|
Thu sự
nghiệp khác
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
|
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
|
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
|
|
III
|
Số được để
lại chi theo chế độ
|
58.216.500
|
58.216.500
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
58.216.500
|
58.216.500
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Thu viện
trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
|
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
1.742.959.888
|
1.742.959.888
|
1
|
Loại 14,
khoản 03
|
|
|
|
Mục 6000
Tiền lương
|
763.100.003
|
763.100.003
|
|
Tiểu mục
6001 (Lương theo ngạch, bậc được duyệt)
|
763.100.003
|
763.100.003
|
|
Mục 6050
Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
45.779.358
|
45.779.358
|
|
Tiểu mục
6051 (Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng
|
43.279.358
|
43.279.358
|
|
Tiểu mục
6099 (Tiền công khác
|
2.500.000
|
2.500.000
|
|
Mục 6100
Phụ cấp lương
|
381.129.013
|
381.129.013
|
|
Tiểu mục
6101 Phụ cấp chức vụ
|
15.600.000
|
15.600.000
|
|
Tiểu mục
6106 Phụ cấp thêm giờ
|
2.553.560
|
2.553.560
|
|
Tiểu mục
6107 Phụ cấp nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
|
3.120.000
|
3.120.000
|
|
Tiểu mục
6112 Phụ cấp ưu đãi nghề
|
233.581.728
|
233.581.728
|
|
Tiểu
mục6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
|
2.340.000
|
2.340.000
|
|
Tiểu mục
6115 Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
|
108.619.723
|
108.619.723
|
|
Tiểu mục
6117 Phụ cấp tâm niên vượt khung)
|
10.933.002
|
10.933.002
|
|
Tiểu mục
6149 Phụ cấp khác
|
4.381.000
|
4.381.000
|
|
Mục 6250
Phúc lợi tập thể
|
19.990.000
|
19.990.000
|
|
Tiểu mục
6257 (Nước uống)
|
2.500.000
|
2.500.000
|
|
Tiểu mục
6299 Chi khác (thăm hỏi, trực tăng cường, hỗ trợ đoàn thể, ....)
|
17.490.000
|
17.490.000
|
|
Mục 6300
Các khoản đóng góp
|
221.406.660
|
221.406.660
|
|
Tiểu mục
6301 Bảo hiểm xã hội
|
165.652.160
|
165.652.160
|
|
Tiểu mục
6302 Bảo hiểm y tế
|
28.133.963
|
28.133.963
|
|
Tiểu mục
6303 Kinh phí công đoàn
|
18.755.974
|
18.755.974
|
|
Tiểu mục
6304 Bảo hiểm thất nghiệp
|
8.864.563
|
8.864.563
|
|
Mục 6500
Thanh toán dịch vụ công cộng
|
6.718.554
|
6.718.554
|
|
Tiểu mục
6501 Tiền điện
|
6.718.554
|
6.718.554
|
|
Mục 6550
Vật tư văn phòng
|
4.538.000
|
4.538.000
|
|
Tiểu mục
6551 Văn phòng phẩm
|
390.000
|
390.000
|
|
Tiểu mục
6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng
|
160.000
|
160.000
|
|
Tiểu mục
6553 Khoán văn phòng phẩm
|
3.750.000
|
3.750.000
|
|
Tiểu mục
6599 Vật tư văn phòng khác
|
238.000
|
238.000
|
|
Mục 6600
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc
|
8.654.800
|
8.654.800
|
|
Tiểu mục
6601 Cước phí điện thoại trong nước
|
264.000
|
264.000
|
|
Tiểu mục
6612 (Sách báo tạp chí thư viện)
|
1.860.400
|
1.860.400
|
|
Tiểu
mục6617 Cước phí internet
|
3.150.400
|
3.150.400
|
|
Tiểu mục
6618 Khoán điện thoại
|
1.500.000
|
1.500.000
|
|
Tiểu mục
6649 Khác (bảo trì tên miền)
|
1.880.000
|
1.880.000
|
|
Mục 6650
Hội nghị
|
4.880.000
|
4.880.000
|
|
Tiểu mục
6657 Các khoản thuê mướn khác hội nghị
|
500.000
|
500.000
|
|
Tiểu mục
6658 Chi bù tiền ăn
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
Tiểu mục
6699 Chi phí hội nghị khác
|
780.000
|
780.000
|
|
Mục 6700
Công tác phí
|
9.275.000
|
9.275.000
|
|
Tiểu mục
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe
|
1.445.000
|
1.445.000
|
|
Tiểu mục
6702 Phụ cấp công tác phí
|
1.100.000
|
1.100.000
|
|
Tiểu mục
6703 Tiền thuê phòng ngủ
|
680.000
|
680.000
|
|
Tiểu mục
6704 Khoán công tác phí
|
6.050.000
|
6.050.000
|
|
Mục
6750 Chi phí thuê mướn
|
6.410.000
|
6.410.000
|
|
Tiểu mục
6799 Chi phí thuê mướn khác (bảo vệ)
|
6.410.000
|
6.410.000
|
|
Mục 6900
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở
hạ tầng
|
6.500.000
|
6.500.000
|
|
Tiểu mục
6917 Bảo trì và hoàn thiện phần mềm
|
6.500.000
|
6.500.000
|
|
Mục 7000:
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành
|
31.399.500
|
31.399.500
|
|
Tiểu mục
7003 Chi mua, in ấn, poto tài liệu phục vụ công tác chuyên môn
|
4.783.000
|
4.783.000
|
|
Tiểu mục
7006 Sách , tài liệu, chế độ dùng cho công tác chuyên môn
|
3.631.900
|
3.631.900
|
|
Tiểu mục
7049 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn từng ngành khác
|
8.140.000
|
8.140.000
|
|
Mục 7750:
Chi khác
|
14.844.600
|
14.844.600
|
|
Tiểu mục
7799 Chi các khoản khác
|
14.844.600
|
14.844.600
|
|
Mục 8000:
Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm
|
233.179.000
|
233.179.000
|
|
Tiểu mục 8006: Chi tinh giản biên chế theo NĐ
108
|
233.179.000
|
233.179.000
|
C
|
Quyết toán
chi nguồn khác ( nếu có)
|
83.869.000
|
83.869.000
|
|
Nước
uống học sinh
|
12.600.000
|
12.600.000
|
|
Xã hội
hóa
|
71.269.000
|
71.269.000
|
|
Tổng cộng
|
1.826.828.888
|
1.826.828.888
|
Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi
BÁO CÁO CÁC KHOẢN NỢ TỒN ĐỘNG ĐẾN 31/12/2017
TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
TT
|
Nội dung
|
Thời gian thực hiện
|
Số tiền
|
Dự kiến Khoản chi trả
|
1
|
Chi mua
máy tính, ti vi
|
10/10/2015
|
7.625.000
|
Vệ sinh
|
2
|
Chi may
màn rèm
|
31/03/2017
|
11.800.000
|
NS 2018,
YT
|
3
|
Chi lợp nhà
xe, quét vôi màu hàng rào mặt tiền, mái bằng nhà tư viện
|
05/04/2017
|
13.878.000
|
XHH
|
4
|
Chi phục
vụ đoàn KT trường CQG
|
17/04/2017
|
2.600.000
|
NS 2018
|
5
|
Chi làm
bằng chứng nhận trường ĐC quốc gia
|
18/04/2017
|
400.000
|
NS 2018
|
6
|
Chi thăm ốm
|
14/05/2017
|
600.000
|
NS 2018
|
7
|
Chi họp
HĐ trường
|
18/05/2017
|
1.127.000
|
NS 2018
|
8
|
Chi quà
kiểm tra chuẩn QG
|
18/05/2017
|
5.400.000
|
NS 2018
|
9
|
Chi làm
đồ dùng, đi thi khoa học kỹ thuật
|
25/05/2017
|
3.670.000
|
NS 2018
|
10
|
Chi TK NH
2016-2017
|
31/05/2017
|
5.382.000
|
NS 2018
|
11
|
Chi khen
thưởng GV đạt các giải
|
31/05/2017
|
2.220.500
|
KT 2017-
2018
|
12
|
Chi phát
thưởng thi đọc sách
|
31/05/2017
|
370.000
|
KT
2017-2018
|
13
|
Chi trả
tiền GV làm BTC hội thi đọc sách
|
31/05/2017
|
400.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
14
|
Chi làm
bảng thư viện, phòng TDTT, sơn bàn ghế, hàn gia cố BG
|
31/03/2017
|
20.225.000
|
XHH
|
15
|
Chi làm
bảng nội quy, lịch nhà TDTT
|
25/05/2017
|
450.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
16
|
Chi cắt
kính các cửa nhà lớp học, phòng hóa, phòng chức năng
|
25/05/2017
|
2.347.500
|
NS 2018
|
17
|
Chi làm
ghế HS, bảng phòng truyền thống
|
31/05/2017
|
1.604.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
18
|
Chi tiếp
khách chuẩn QG
|
19/06/2017
|
830.000
|
Học phí
tháng 01-5/2018
|
19
|
Chi tiếp
khách văn thủy
|
22/06/2017
|
750.000
|
Học phí
tháng 01-5/2018
|
20
|
chi trả
tiền mua bàn bóng bàn
|
23/08/2017
|
12.000.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
21
|
Chi mua
bạt ni lon che sân bóng bàn
|
26/08/2017
|
300.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
22
|
Chi nộp
tiền chia tay các HT về hưu
|
06/09/2017
|
500.000
|
Học phí
tháng 01- 5/2018
|
23
|
Chi giao
dịch đóng cóng Phú Hòa
|
07/09/2017
|
500.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
24
|
Chi tặng
quà học sinh
|
06/09/2017
|
400.000
|
NS 2018
|
25
|
Chi mua
hoa tặng học sinh L6
|
06/09/2017
|
150.000
|
NS 2018
|
26
|
Chi tiếp
khách
|
08/09/2017
|
1.220.000
|
Nghề
2017/2018
|
27
|
Chi trả
tiền thuê người chặt cây chống bảo số 10
|
25/09/2017
|
400.000
|
NS 2018
|
28
|
Chi tiếp
khách
|
25/09/2017
|
400.000
|
|
29
|
Chi PGD KT
thu nộp NH 2017-2018
|
10/10/2017
|
820.000
|
Nghề
2017/2018
|
30
|
Chi in KH
ngày 02/9
|
05/09/2017
|
150.000
|
NS 2018
|
31
|
Chi trang
hoàng thi đua lập thành tích NH 17/18
|
07/09/2017
|
170.000
|
NS 2018
|
32
|
Chi in
khẩu hiệu Vì lợi ích…..
|
07/09/2017
|
170.000
|
NS 2018
|
33
|
Chi trang
trií khai giảng NH 2017-2018
|
07/09/2017
|
40.000
|
NS 2018
|
34
|
Chi trang
hoàng HN CNVC NH 2017-2018
|
30/09/2017
|
170.000
|
NS 2018
|
35
|
Chi mua
hôồ sơ nghề NH 2017-2018
|
12/10/2017
|
249.000
|
Nghề
|
36
|
Chi mua
sách
|
09/10/2017
|
365.000
|
NS 2018
|
37
|
Chi mua
khóa
|
17/10/2017
|
140.000
|
NS 2018
|
38
|
Chi hỗ
trợ học sinh thi Tin học trẻ QG
|
12/10/2017
|
1.000.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
39
|
Chi làm
tủ nhà TDTT, hàn, sữa các loại
|
23/10/2017
|
3.450.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
40
|
Chi mua
bấm pô cập
|
23/10/2017
|
130.000
|
NS 2018
|
41
|
Chi sữa
chữa điện
|
24/10/2017
|
450.000
|
NS 2018
|
42
|
Chi trả
tiền san lấp hố rác
|
25/10/2017
|
2.300.000
|
Vệ sinh
|
43
|
Chi PT
phòng hóa NH 2015/2016
|
26/10/2017
|
540.000
|
NS 2018
|
44
|
Chi mua
rèm nhà TDTT
|
26/10/2017
|
320.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
45
|
Chi san
lấp sân thể thao
|
27/10/2017
|
750.000
|
Vệ sinh
|
46
|
Chi mua
cánh quạt KT, công chứng HS
|
30/10/2017
|
110.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
47
|
Chi sữa
quạt, điện nhà lớp học
|
31/10/2017
|
2.590.000
|
Vệ sinh
|
48
|
Chi giao
lưu thao giảng liên trường
|
07/11/2017
|
800.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
49
|
Chi quà
20/11 cho GV BD HSG
|
15/11/2017
|
1.700.000
|
HSG
|
50
|
Chi tiếp
khách KT phổ cập
|
17/11/2017
|
807.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
51
|
Chi sữa
chữa, bắt điện phòng TDTT
|
21/11/2017
|
1.034.000
|
Ủng hộ hội
thi
|
52
|
Chi mua
sách văn học
|
25/11/2017
|
200.000
|
NS 2018
|
53
|
Chi mua
sổ theo dõi SK học sinh
|
30/11/2017
|
520.000
|
YTHĐ
|
54
|
Chi bảo
vệ tháng 12/2017
|
15/12/2017
|
1.300.000
|
NS 2018
|
55
|
Chi mua
VPP cho YT HĐ
|
21/12/2017
|
345.000
|
YTHĐ
|
56
|
Chi thăm
bố chồng cô Luyến
|
27/12/2017
|
150.000
|
NS 2018
|
57
|
Chi gặp
mặt 22/12
|
27/12/2017
|
300.000
|
NS 2018
|
58
|
Chi ăn
trưa kiểm tra HK 1 NH 2017-2018 lớp 9
|
27/12/2017
|
1.050.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
59
|
Chi bồi
dưỡng hội đồng coi thi lớp 9 K1 17-18
|
27/12/2017
|
1.300.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
60
|
Chi mua
VPP cho YT HĐ
|
27/12/2017
|
665.000
|
YTHĐ
|
61
|
Chi hội
nghiị giao dự toán năm 2018
|
28/12/2017
|
200.000
|
NS 2018
|
62
|
Chi mua
VPP KT HK 1 2017/2018
|
25/12/2017
|
195.000
|
NS 2018
|
63
|
Chi thăm
ốm chồng cô Hà Hương
|
28/12/2017
|
100.000
|
NS 2018
|
64
|
Chi tiếp
khách
|
28/12/2017
|
330.000
|
HP tháng
01-5/2018
|
65
|
Chi mua
cồn đốt, dầu
|
28/12/2017
|
193.000
|
NS 2018
|
66
|
Chi mua
VPP cho TB
|
28/12/2017
|
439.000
|
NS 2018
|
67
|
Chi mua
VPP cho TB
|
28/12/2017
|
590.000
|
NS 2018
|
68
|
Chi thăm
ốm
|
20/10/2017
|
700.000
|
NS 2018
|
69
|
Chi mua
dù
|
31/12/2017
|
75.000
|
NS 2018
|
70
|
Chi mua
trà
|
31/12/2017
|
200.000
|
NS 2018
|
71
|
Chi tất
niên tết dương 2018
|
30/12/2017
|
1.766.000
|
NS 2018
|
72
|
In ấn từ
15/6 đến 03/1/2018
|
03/01/2018
|
9.664.000
|
Giấy kiểm
tra: 5664 + NS 2018: 4000
|
73
|
Mua, sửa
chữa máy tình, TB CNTT 2017 (dự kiến)
|
|
17.000.000
|
NS 2018
|
74
|
Chi mua
bì thư
|
31/12/2017
|
90.000
|
NS 2018
|
|
Tổng cộng
|
|
153.176.000
|
|
Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi
BÁO CÁO XÂY DỰNG MUA SẮM TỪ 01/6 ĐẾN 31/12/2017
Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy
TT
|
Diễn giải
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
Làm nhà
xe học sinh
|
21.140.000
|
|
2
|
Chi trả
tiền làm bàn ghế văn phòng
|
28.800.000
|
|
3
|
Chi trả tiền
làm bàn ghế, bảng phòng truyền thống
|
21.859.000
|
|
4
|
Chi trả
tiền quét vôi màu hàng rào, bê tông sân, đóng đá
|
21.329.000
|
|
5
|
Chi sữa
chữa nhà vệ sinh
|
625.000
|
|
6
|
chi trả
tiền mua bàn bóng bàn
|
12.000.000
|
|
7
|
Chi làm
tủ nhà TDTT, hàn, sữa các loại
|
3.450.000
|
|
8
|
Chi sữa
chữa điện
|
450.000
|
|
9
|
Chi mua
rèm nhà TDTT
|
320.000
|
|
10
|
Chi viết
bài TM ở phòng truyền thống
|
1.000.000
|
|
11
|
Chi san lấp
sân thể thao
|
750.000
|
|
12
|
Chi sữa
quạt, điện nhà lớp học
|
2.590.000
|
|
13
|
Chi trả
tiền san lấp hố rác
|
2.300.000
|
|
14
|
Chi mua
sách pháp luật
|
300.000
|
|
15
|
Chi xét
nghiệm mẫu nước
|
924.000
|
|
16
|
Chi nâng
cấp phần mềm kế toán
|
5.400.000
|
|
17
|
Chi mua
hóa đơn điện tử
|
1.100.000
|
|
18
|
Chi trả
tiền đổ cát bồ hoa
|
3.150.000
|
|
19
|
Chi sữa
chữa, bắt điện phòng TDTT
|
1.034.000
|
|
|
Tổng cộng
|
128.521.000
|
|
Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi
BÁO CÁO TÌNH HÌNH SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH,
HỌC PHÍ, XE ĐẠP
TỪ NGÀY 01/7 ĐẾN NGÀY 31/12/2017
Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy
TT
|
Loại kinh phí
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
Tồn quý II/2017 MS
|
Thu
|
Chi
|
Tồn
|
1
|
Ngân sách
|
620.000
|
1.696.885.888
|
1.697.505.888
|
|
|
2
|
Học phí
|
0
|
40.450.000
|
40.450.000
|
0
|
|
3
|
Xe đạp
|
916.500
|
16.850.000
|
5.004.000
|
12.762.500
|
|
|
Tổng cộng
|
1.536.500
|
1.754.185.888
|
1.742.959.888
|
12.762.500
|
|
Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi
DỰ TOÁN THU CHI KINH PHÍ NGÂN SÁCH, HỌC PHÍ NĂM
2018
Đơn vị: Trường THCS Phú Thủy
TT
|
Diễn giải
|
Dự toán NS
|
Dự toán HP
|
Cộng dự toán NS-HP
|
I
|
Phần thu
|
2.872.000.000
|
91.012.500
|
2.963.012.500
|
1
|
Lương và
các khoản phụ cấp
|
2.627.000.000
|
36.405.000
|
2.663.405.000
|
2
|
Kinh phi
chi hoạt động thường xuyên
|
245.000.000
|
54.607.500
|
299.607.500
|
II
|
Phần chi
|
2.872.000.000
|
91.012.500
|
2.963.012.500
|
1
|
Chi lương
và các khoản phụ cấp
|
2.627.000.000
|
36.405.000
|
2.663.405.000
|
2
|
Chi trả
cho GV dạy thể dục (12 lớp x 70 tiết x 10.000đ; 2 giáo viên x 2.000.000đ)
|
12.000.000
|
|
12.000.000
|
3
|
Tiền nước
uống (500.000đ x 9 tháng)
|
4.500.000
|
|
4.500.000
|
4
|
Thăm hỏi,
hỗ trợ, trực bảo vệ tăng cường (Hỗ trợ Công đoàn, Chi đoàn 1.500.000;
thăm hỏi 3.000.000; trực tăng cường 3 đợt x 1.200.000; PCGD 2.000.000)
|
10.000.000
|
2.000.000
|
12.000.000
|
5
|
Thanh toán
tiền điện (1.200.000đ x 12 tháng)
|
15.000.000
|
|
15.000.000
|
6
|
Vật tư
văn phòng (VPP 2.500.000đ; Khoán VPP 150,000đ x 2 kỳ x 30 người; Vật tư VP
4.000.000đ)
|
16.000.000
|
5.000.000
|
21.000.000
|
7
|
Thông tin,
tuyên truyền, liên lạc (Cước phí điện thoại 100.000đ x 12 tháng; Khoán điện
thoại 300.000đ x 12 tháng; mạng internet 450.000 x 12 tháng; website
3.000.000; bảng biểu tuyên truyền 3.000.000)
|
16.900.000
|
5.000.000
|
21.900.000
|
8
|
Hội nghị
(Sơ kết 5.000.000; tổng kết 5.0000.000; HN CBVC 5.000.000; HĐ trường 2x1.500.000;
Hội nghị khác 5.000.000đ)
|
20.000.000
|
3.000.000
|
23.000.000
|
9
|
Công tác
phí (CTP khoán 1.570.00đ x 12 tháng; CTP khác 8.000.000)
|
26.000.000
|
3.000.000
|
29.000.000
|
10
|
Chi phí
thuê mướn khác (bảo vệ 1.300.000đ x 12 tháng)
|
15.600.000
|
|
15.600.000
|
11
|
Mua sắm,
sửa chữa thiết bị CNTT (mua sắm 27.000.000; sửa chữa 10.000.000đ; mua bổ sung
TBDH 15.000.000đ)
|
45.000.000
|
7.500.000
|
52.500.000
|
12
|
Chi phí
nghiệp vụ chuyên môn (kiểm tra học kỳ x 2 x 4.000.000đ; tập huấn 3 đợt x 30
người x 50.000; chi khác 5.000.000đ)
|
13.000.000
|
4.500.000
|
17.500.000
|
13
|
Chi các
khoản khác
|
15.000.000
|
4.607.500
|
19.607.500
|
14
|
Mua tài
sản
|
36.000.000
|
20.000.000
|
56.000.000
|
Phú Thủy, ngày 31 tháng 01 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi