TT
|
Hạng mục
|
Số tiền theo KH (ngàn đồng)
|
Số tiền thực hiện theo nghiệm thu đến 31/5/2017
|
|
1. Các hạng mục có trong kế hoạch
|
349.676.500
|
421.811.500
|
1
|
Chi trả nợ
mua máy tính, ti vi (10/10/2015)
|
23.485.500
|
23.485.500
|
2
|
Chi sữa
chữa tủ thư viện
|
2.025.000
|
2.025.000
|
3
|
Mua máy
cắt cỏ
|
2.650.000
|
2.650.000
|
4
|
Mua bộ
bàn ghế phòng P.HT
|
9.700.000
|
9.700.000
|
5
|
Sữa chữa
nhà vệ sinh
|
11.657.000
|
11.657.000
|
6
|
Làm cụm
nước vệ sinh nhà số 3
|
9.969.000
|
9.969.000
|
7
|
Chi trả
tiền làm bàn VP
|
25.600.000
|
25.600.000
|
8
|
Mua bảng
nhôm mặt méo, mặt cười
|
1.440.000
|
1.440.000
|
9
|
Chi sơn
cầu thang, lan can nhà số 3
|
1.550.000
|
1.550.000
|
10
|
Chi lợp
tôn mái hiên nhà số
1
|
9.000.000
|
10.100.000
|
11
|
Quét vôi
nhà 1-2-3-4
|
55.000.000
|
55.000.000
|
12
|
Chi đóng
đá cầu thang
|
|
9.466.000
|
13
|
Sửa chữa
nhà số 1-2-3-4-5 (Chi trả tiền quét vôi màu tường rào, phòng truyền
thống, nhà số 1, đóng đá nhà số 2 phòng 9), nhà xe GV; phòng hóa
|
6.000.000
|
13.878.000
|
14
|
Mua máy vi
tính phòng Tin học
|
35.000.000
|
38.800.000
|
15
|
Mua đàn
oocgan
|
7.600.000
|
7.000.000
|
16
|
Mua 4CPU
thư viện
|
24.000.000
|
30.000.000
|
17
|
Mua 40 bộ
bàn ghế học sinh
|
60.000.000
|
50.000.000
|
18
|
Trả nợ nhà
TDTT (UB xã 50.000.000đ; trường 39.321.000đ)
|
40.000.000
|
89.321.000
|
19
|
Sửa trần
nhà số 4, tủ thư viện
|
4.000.000
|
4.100.000
|
20
|
Sửa chữa
máy vi tính và thiết bị CNTT 2016
|
15.000.000
|
14.270.000
|
21
|
Làm rèm
P2, P13a, P13b, P14a, P14b. P15b (9 bộ)
|
6.000.000
|
11.800.000
|
|
2. Các
hạng mục không có trong kế hoạch đã được thực hiện
|
|
421.811.500
|
1
|
Làm bảng
TV, TDTT, sơn, hàn gia cố bàn ghế
|
|
9.327.000
|
2
|
Xữ lý hố
rác
|
|
5.270.000
|
3
|
Trang trí
nhà thư viện, phòng bộ môn, phòng truyền thống
|
|
11.156.285
|
4
|
Sữa chữa
hệ thống điện, quạt
|
|
15.000.000
|
5
|
Mua bảng
chống lóa
|
|
4.200.000
|
6
|
Mua tủ
phòng chuyên môn, văn phòng
|
|
13.000.000
|
7
|
Mua ghế
phòng chuyên môn, phòng đội
|
|
4.191.000
|
8
|
Nâng cấp
nhà xe học sinh (25/4)
|
|
19.425.600
|
9
|
Quét vôi
tường rào 3 mặt (25/4)
|
|
11.660.000
|
10
|
Đổ đất
nâng sân TDTT (20/4)
|
|
11.035.000
|
11
|
Lát gạch
xi măng sân trường (số liệu dự toán)
|
|
700.000.000
|
12
|
Sách thư
viên
|
|
6.213.000
|
13
|
Viết
trang trí cổng trường
|
|
700.000
|
14
|
Sữa chữa
bồn hoa, cống thoát nước
|
|
3.907.000
|
15
|
Chi cắt
kính các cửa nhà lớp học, phòng hóa, phòng chức năng
|
|
2.347.500
|
16
|
Chi làm
bảng nội quy, lịch nhà TDTT
|
|
450.000
|
17
|
Chi đỗ bê
tông cổng trường, lát đá sảnh nhà TDTT
|
|
9.669.000
|
18
|
Chi làm
ghế HS, bảng phòng truyền thống
|
|
1.604.000
|
19
|
Chi trả
tiền san lấp hố rác, sân thể dục
|
|
3.000.000
|
|
Tổng cộng
|
|
1.253.966.885
|
1
|
Nguồn kinh
phí trên cấp
|
|
700.000.000
|
2
|
Nguồn kinh
phí địa phương hỗ trợ
|
|
50.000.000
|
3
|
Nguồn kinh
phí XHH
|
|
156.000.000
|
4
|
Nguồn ngân
sách, học phí đơn vị
|
|
95.000.000
|
5
|
Nguồn huy
động khác
|
|
116.216.785
|
6
|
Nợ chưa thanh toán
|
|
136.750.100
|