TRƯỜNG THCS PHÚ THỦY
THÔNG BÁO CÔNG KHAI CÁC KHOẢN HUY
ĐỘNG
NĂM HỌC 2017-2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng
Nội dung
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
Ghi chú
|
I. Các khoản thu theo quy định
|
|
|
|
|
|
Học phí công lập
|
225
|
225
|
225
|
225
|
Thu
tháng 10, 12
|
Học phí học nghề và lệ phí thi nghề phổ thông
|
|
|
270
|
|
Thu
tháng 10, 12
|
Lệ phí gửi xe đạp (nếu có đăng ký)
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Thu
tháng 10, 12
|
Lệ phí gửi xe đạp điện (nếu có đăng ký)
|
200
|
200
|
200
|
200
|
Thu
tháng 10, 12
|
Bảo
hiểm Y tế (không thu con bộ đội, con công an,
con hộ nghèo, con hộ cận nghèo)
|
491
|
491
|
491
|
491
|
Thu
đầu năm
|
II. Các khoản thu dịch vụ thỏa thuận
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ cắt cỏ khuôn viên, vệ sinh nhà cầu
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Thu
tháng 10, 12
|
Dịch vụ nước uống
|
70
|
70
|
70
|
70
|
Thu
tháng 10, 12
|
Dịch vụ giấy kiểm tra
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Thu
tháng 10, 12
|
Phiếu liên lạc, thẻ thư viện, thẻ học sinh
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Thu
tháng 10, 12
|
Học phí phổ cập bơi lội (học sinh chưa biết
bơi, học sinh diện tái mù bơi lội)
|
150
|
|
|
|
Thu
đầu năm
|
III. Các khoản thu tự nguyện
|
|
|
|
|
|
Xã
hội hóa xây dựng CSVC
|
250
|
250
|
250
|
250
|
Thu
tháng 10, 12
|
Quỹ Ban đại diện CMHS (Trường 40%,
lớp 60%)
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Thu
tháng 10, 12
|
HĐGD
xã
|
20
|
20
|
20
|
20
|
Thu
tháng 10, 12
|
Khuyến
học (KH trường 67%, KH xã 33%
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Thu
tháng 10, 12
|
Ủng hộ các hội thi học sinh (huy động hỗ
trợ theo hội thi)
|
100
|
100
|
100
|
100
|
Thu
tháng 9, 12, 3
|
Đồng
phục 2 năm
|
200
|
|
200
|
|
Thu
đầu năm
|
Thực hiện chế độ
miễn, giảm theo quy định đối với học sinh diện chính sách, xã hội (hộ nghèo,
cận nghèo, khuyết tật, mồ côi, con thương binh, con bệnh binh, học sinh gặp
hoàn cảnh rủi ro đặc biệt).
Phú
Thủy, ngày 30 tháng 9 năm 2017
HIỆU
TRƯỞNG
Phan
Đức Niệm