BÁO CÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU- CHI NGUỒN NSNN (THÁNG
1-9/2017)
NGUỒN THU KHÁC THEO QUY ĐỊNH NĂM HỌC 2016-2017
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh
phí NSNN)
Thời điểm báo cáo: Đến ngày 30/9/2017
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THS PHÚ THỦY
TT
|
Chỉ tiêu
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
A
|
Quyết toán thu NS, học phí, lệ phí
|
|
|
|
Dự toán giao năm 2017 (ngân sách, học phí)
|
2.909.312.500
|
2.909.312.500
|
I
|
Tổng số
thu
|
85.042.500
|
85.042.500
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
85.042.500
|
85.042.500
|
|
Học phí
công lập
|
51.562.500
|
51.562.500
|
|
Phí học
nghề
|
33.480.000
|
33.480.000
|
|
Phí học
thêm
|
|
|
|
Phí xe đạp
|
|
|
|
Bảo hiểm
y tế học sinh
|
|
|
|
Thu khác
|
|
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Thu viện
trợ
|
|
|
4
|
Thu sự
nghiệp khác
|
|
|
II
|
Số thu nộp
NSNN
|
|
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
|
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
|
|
III
|
Số được để
lại chi theo chế độ
|
70.162.500
|
70.162.500
|
1
|
Thu phí,
lệ phí
|
70.162.500
|
70.162.500
|
2
|
Thu hoạt
động SX, cung ứng dịch vụ
|
|
|
3
|
Thu viện
trợ
|
|
|
4
|
Hoạt động
sự nghiệp khác
|
|
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
2.327.921.483
|
2.327.921.483
|
1
|
Loại 14,
khoản 03
|
|
|
|
Mục 6001
|
1.096.550.804
|
1.096.550.804
|
|
Mục 6051
|
86.403.158
|
86.403.158
|
|
Mục 6099
|
13.020.000
|
13.020.000
|
|
Mục 6101
|
21.957.000
|
21.957.000
|
|
Mục 6107
|
4.464.000
|
4.464.000
|
|
Mục 6112
|
334.384.880
|
334.384.880
|
|
Mục 6113
|
3.348.000
|
3.348.000
|
|
Mục 6115
|
159.821.762
|
159.821.762
|
|
Mục 6117
|
16.463.840
|
16.463.840
|
|
Mục 6149
|
10.623.800
|
10.623.800
|
|
Mục 6257
|
3.500.000
|
3.500.000
|
|
Mục 6299
|
20.300.000
|
20.300.000
|
|
Mục 6301
|
248.118.220
|
248.118.220
|
|
Mục 6302
|
39.989.727
|
39.989.727
|
|
Mục 6303
|
26.659.820
|
26.659.820
|
|
Mục 6304
|
12.451.171
|
12.451.171
|
|
Mục 6501
|
10.252.224
|
10.252.224
|
|
Mục 6551
|
2.710.000
|
2.710.000
|
|
Mục 6552
|
32.400.000
|
32.400.000
|
|
Mục 6553
|
4.050.000
|
4.050.000
|
|
Mục 6601
|
454.333
|
454.333
|
|
Mục 6612
|
2.370.100
|
2.370.100
|
|
Mục 6617
|
4.709.650
|
4.709.650
|
|
Mục 6618
|
2.400.000
|
2.400.000
|
|
Mục 6649
|
1.880.000
|
1.880.000
|
|
Mục 6658
|
3.040.000
|
3.040.000
|
|
Mục 6699
|
1.280.000
|
1.280.000
|
|
Mục 6701
|
1.694.000
|
1.694.000
|
|
Mục 6702
|
1.250.000
|
1.250.000
|
|
Mục 6703
|
980.000
|
980.000
|
|
Mục 6704
|
7.710.000
|
7.710.000
|
|
Mục 6758
|
3.000.000
|
3.000.000
|
|
Mục 6799
|
9.680.000
|
9.680.000
|
|
Mục 6912
|
5.110.000
|
5.110.000
|
|
Mục 6917
|
400.000
|
400.000
|
|
Mục 6949
|
2.100.000
|
2.100.000
|
|
Mục 7001
|
195.000
|
195.000
|
|
Mục 7003
|
3.442.494
|
3.442.494
|
|
Mục 7006
|
4.750.000
|
4.750.000
|
|
Mục 7049
|
11.910.000
|
11.910.000
|
|
Mục 7799
|
26.597.500
|
26.597.500
|
|
Mục 9062
|
68.800.000
|
68.800.000
|
|
Mục 9099
|
16.700.000
|
16.700.000
|
C
|
Quyết toán
chi nguồn khác ( nếu có)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
2.309.321.483
|
2.309.321.483
|
Phú Thủy, ngày 19 tháng 9 năm 2017
HIỆU
TRƯỞNG KẾ TOÁN
Phan Đức Niệm Đỗ Trung Lợi