Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, Năm học 2017-2018
9/26/2017 4:43:13 PM
Biểu mẫu 10
( Kèm theo thông tư
số 09/ 2009/ TT- BGD ĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin
cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
Năm học 2017-2018
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số
phòng học
|
10
|
Số m2/ học sinh
1,0
|
II
|
Loại
phòng học
|
|
|
1
|
Phòng
học kiên cố
|
10
|
1,0
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
0
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
0
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
0
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
6
|
0,35
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
|
7
|
Bình quân lớp/ phòng học
|
12/10
|
1.2
|
8
|
Bình quân học sinh/ lớp
|
441/12
|
37
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất ( m2)
|
10.098
|
|
V
|
Tổng
diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
4.500
|
|
VI
|
Tổng
diện tích các phòng
|
1250
|
|
1
|
Diện
tích phòng học m2
|
480/10
|
48
|
2
|
Diện
tích phòng học bộ môn m2
|
288/6
|
48
|
3
|
Diện
tích phòng chuẩn bị m2
|
96/4
|
24
|
4
|
Diện
tích thư viện m2
|
110/1
|
110
|
5
|
Diện
tích nhà tập đa năng
(phòng
giáo dục rèn luyện thể chất) m2
|
128/1
|
128
|
6
|
Diện
tích phòng khác: Kho thiết bị dùng chung (m2)
|
48/1
|
48
|
VII
|
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn
vị tính: bộ)
|
6
|
|
1
|
Khối
lớp 6
|
6/3 lớp
|
|
2
|
Khối
lớp 7
|
6/3 lớp
|
|
3
|
Khối
lớp 8
|
6/3 lớp
|
|
4
|
Khối
lớp 9
|
6/3 lớp
|
|
5
|
Khu
vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/ thiết bị)
|
|
0
|
6
|
……..
|
|
|
VIII
|
Tổng
số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
28
|
Số học sinh/ bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
đang sử dụng
|
|
Số thiết bị/ lớp
|
1
|
Ti vi
|
0
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu video/ đầu
đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/ projector/ màn ti vi 52in
|
10
|
|
5
|
Thiết bị khác
|
|
|
….
|
……..
|
|
|
|
Nội
dung
|
|
X
|
Nhà bếp
|
Số lượng
(m2)
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội
dung
|
Số
lượng phòng
Tổng
diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện
tích
Bình
quân/ chỗ
|
XII
|
Phòng nghĩ cho
học sinh bán trú
|
0
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ
sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học
sinh
|
Số m2/ học sinh
|
Chung
|
Nam/ nữ
|
Chung
|
Nam/ nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh
|
*
|
|
*
|
|
0,012
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh
|
|
|
|
|
|
|
Nội
dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh
hoạt hợp vệ sinh
|
Có
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới,
phát điện riêng)
|
Điện
lưới
|
|
XVII
|
Kết nối internet
(ADSL)
|
03
ADSL
|
|
XVIII
|
Trang thông tin
điện tử (website) của trường
|
Có
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
Có
|
|
Phú
Thuỷ, ngày 13 tháng 10 năm 2015
Thủ
trưởng đơn vị
( Ký tên và
đóng dấu)